- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 620 HT 8191h/ 22
Nhan đề: Hướng dẫn thực hành và giải bài tập cơ học kết cấu /
ISBN
| 978-604-82-6136-8
Giá: 150.000VNĐ |
DDC
| 620 |
Tác giả CN
| Hoàng, Đình Trí |
Nhan đề
| Hướng dẫn thực hành và giải bài tập cơ học kết cấu / Hoàng Đình Trí, Chu Thị Xuân Hoa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây Dựng, 2022 |
Mô tả vật lý
| 248 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Cơ học |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Kết cấu |
Từ khóa tự do
| Hướng dẫn |
Từ khóa tự do
| Giải bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Thị Xuân Hoa |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(5): XD.005336-40 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/kho xd/xd.005340thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95277 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0BFB2669-632A-4C8A-987C-57C4F7765C8C |
---|
005 | 202302151429 |
---|
008 | 160608s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-82-6136-8|c150.000VNĐ |
---|
039 | |a20230215142938|bbmhagiang|c20230208135706|dpvhang|y20230206103424|zpvhang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a620 |bHT 8191h/ 22|223 ed. |
---|
100 | |aHoàng, Đình Trí|cPGS.TS|eTác giả |
---|
245 | |aHướng dẫn thực hành và giải bài tập cơ học kết cấu / |cHoàng Đình Trí, Chu Thị Xuân Hoa |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây Dựng, |c2022 |
---|
300 | |a248 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aCơ học |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aKết cấu |
---|
653 | |aHướng dẫn |
---|
653 | |aGiải bài tập |
---|
700 | |aChu, Thị Xuân Hoa|cTS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(5): XD.005336-40 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/kho xd/xd.005340thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XD.005340
|
Kho Tự nhiên
|
620 HT 8191h/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
XD.005339
|
Kho Tự nhiên
|
620 HT 8191h/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
XD.005338
|
Kho Tự nhiên
|
620 HT 8191h/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
XD.005337
|
Kho Tự nhiên
|
620 HT 8191h/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
XD.005336
|
Kho Tự nhiên
|
620 HT 8191h/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|