- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 690 BH 9361 đ/ 22
Nhan đề: Đấu thầu trong xây dựng /
ISBN
| 978-604-82-6965-4
Giá: 268.000 VNĐ |
DDC
| 690 |
Tác giả CN
| Bùi, Mạnh Hùng |
Nhan đề
| Đấu thầu trong xây dựng / Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Thi Tuyết Dung |
Lần xuất bản
| ( Tái bản có sửa đổi bổ sung) / |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây Dựng, 2022 |
Mô tả vật lý
| 460 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây Dựng |
Từ khóa tự do
| Xây Dựng |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật xây Dựng |
Từ khóa tự do
| Đấu thầu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thi Tuyết Dung |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(15): XD.005331-5, XD.005876-85 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách tự nhiên/xây dựng/xd.005876thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95278 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AD6A95AA-FCB6-4577-962E-E992990CBCFF |
---|
005 | 202403130924 |
---|
008 | 160608s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-82-6965-4|c268.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240313092423|bpvnhan|c20240313092358|dpvnhan|y20230206104533|zpvhang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a690|bBH 9361 đ/ 22|223 ed. |
---|
100 | |aBùi, Mạnh Hùng|cPGS.TS|eTác giả |
---|
245 | |aĐấu thầu trong xây dựng / |cBùi Mạnh Hùng, Nguyễn Thi Tuyết Dung |
---|
250 | |a( Tái bản có sửa đổi bổ sung) / |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây Dựng, |c2022 |
---|
300 | |a460 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aXây Dựng |
---|
653 | |aXây Dựng |
---|
653 | |aKĩ thuật xây Dựng |
---|
653 | |aĐấu thầu |
---|
700 | |aNguyễn, Thi Tuyết Dung|cTS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(15): XD.005331-5, XD.005876-85 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách tự nhiên/xây dựng/xd.005876thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b14|c1|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XD.005881
|
Kho Tự nhiên
|
690 BH 9361 đ/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
XD.005880
|
Kho Tự nhiên
|
690 BH 9361 đ/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
XD.005877
|
Kho Tự nhiên
|
690 BH 9361 đ/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
XD.005876
|
Kho Tự nhiên
|
690 BH 9361 đ/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
XD.005333
|
Kho Tự nhiên
|
690 BH 9361 đ/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
6
|
XD.005331
|
Kho Tự nhiên
|
690 BH 9361 đ/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
7
|
XD.005879
|
Kho Tự nhiên
|
690 BH 9361 đ/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Hạn trả:16-10-2024
|
|
|
8
|
XD.005334
|
Kho Tự nhiên
|
690 BH 9361 đ/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Hạn trả:20-10-2024
|
|
|
9
|
XD.005883
|
Kho Tự nhiên
|
690 BH 9361 đ/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
Hạn trả:01-12-2024
|
|
|
10
|
XD.005878
|
Kho Tự nhiên
|
690 BH 9361 đ/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Hạn trả:01-12-2024
|
|
|
|
|
|
|
|