- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 624.17 ĐK 473t/ 22
Nhan đề: Thiết kế kết cấu thép thành mỏng tạo hình nguội /
ISBN
| 978-604-82-6417-8
Giá: 79.000 VNĐ |
DDC
| 624.17 |
Tác giả CN
| Đoàn, Định Kiến |
Nhan đề
| Thiết kế kết cấu thép thành mỏng tạo hình nguội / Đoàn Định Kiến |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây Dựng, 2022 |
Mô tả vật lý
| 175 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ thuật xây dựng |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Từ khóa tự do
| Kết cấu thép |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): XD.005341-50 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/kho xd/xd.005350thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95281 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 271C6E31-F4F9-4FA6-8D9C-8E725CBB238B |
---|
005 | 202302081403 |
---|
008 | 160608s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-82-6417-8|c79.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230208140355|bpvhang|c20230207103313|dpvhang|y20230207083744|zpvhang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a624.17|bĐK 473t/ 22|223 ed. |
---|
100 | |aĐoàn, Định Kiến|cGS.TS|eTác giả |
---|
245 | |aThiết kế kết cấu thép thành mỏng tạo hình nguội / |cĐoàn Định Kiến |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây Dựng, |c2022 |
---|
300 | |a175 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
653 | |aKết cấu thép |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): XD.005341-50 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/kho xd/xd.005350thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XD.005350
|
Kho Tự nhiên
|
624.17 ĐK 473t/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
XD.005349
|
Kho Tự nhiên
|
624.17 ĐK 473t/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
XD.005348
|
Kho Tự nhiên
|
624.17 ĐK 473t/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
XD.005347
|
Kho Tự nhiên
|
624.17 ĐK 473t/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
XD.005346
|
Kho Tự nhiên
|
624.17 ĐK 473t/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
XD.005345
|
Kho Tự nhiên
|
624.17 ĐK 473t/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
XD.005344
|
Kho Tự nhiên
|
624.17 ĐK 473t/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
XD.005343
|
Kho Tự nhiên
|
624.17 ĐK 473t/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
XD.005342
|
Kho Tự nhiên
|
624.17 ĐK 473t/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
XD.005341
|
Kho Tự nhiên
|
624.17 ĐK 473t/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|