- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 624.18 TT 8831c/16
Nhan đề: Cơ học vật liệu và kết cấu :
ISBN
|
Giá: 148.000 VNĐ |
DDC
| 624.18 |
Tác giả CN
| Trần, Minh Tú |
Nhan đề
| Cơ học vật liệu và kết cấu : Lý thuyết,; Bài tập; Chương trình Matlab / Trần Minh Tú (Chủ biên), Trần Ích Thịnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2016 |
Mô tả vật lý
| 303 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Cơ học |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Kết cấu |
Từ khóa tự do
| Vật liệu |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Ích Thịnh |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): XD.005521-30 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/kho xd/xd.005530thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95284 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CB9578AD-ACA9-4EF5-AC05-4E0D0C91623B |
---|
005 | 202302081349 |
---|
008 | 160608s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c148.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230208134859|bpvhang|c20230208134829|dpvhang|y20230207085956|zbmvananh |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a624.18|bTT 8831c/16|223 ed. |
---|
100 | |aTrần, Minh Tú|eChủ biên |
---|
245 | |aCơ học vật liệu và kết cấu : |bLý thuyết,; Bài tập; Chương trình Matlab / |cTrần Minh Tú (Chủ biên), Trần Ích Thịnh |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2016 |
---|
300 | |a303 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 296|b14 |
---|
650 | |aXây dựng |
---|
653 | |aCơ học |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aKết cấu |
---|
653 | |aVật liệu |
---|
700 | |aTrần, Ích Thịnh|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): XD.005521-30 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/kho xd/xd.005530thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XD.005530
|
Kho Tự nhiên
|
624.18 TT 8831c/16
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
XD.005529
|
Kho Tự nhiên
|
624.18 TT 8831c/16
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
XD.005528
|
Kho Tự nhiên
|
624.18 TT 8831c/16
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
XD.005527
|
Kho Tự nhiên
|
624.18 TT 8831c/16
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
XD.005526
|
Kho Tự nhiên
|
624.18 TT 8831c/16
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
XD.005525
|
Kho Tự nhiên
|
624.18 TT 8831c/16
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
XD.005524
|
Kho Tự nhiên
|
624.18 TT 8831c/16
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
XD.005523
|
Kho Tự nhiên
|
624.18 TT 8831c/16
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
XD.005522
|
Kho Tự nhiên
|
624.18 TT 8831c/16
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
XD.005521
|
Kho Tự nhiên
|
624.18 TT 8831c/16
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|