- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 624.17 NT 3671k/ 22
Nhan đề: Kiến trúc nhiệt đới ẩm /
ISBN
| 978-604-82-6443-7
Giá: 119.000 VNĐ |
DDC
| 624.17 |
Tác giả CN
| Hoàng, Huy Thắng |
Nhan đề
| Kiến trúc nhiệt đới ẩm / Hoàng Huy Thắng |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây Dựng, 2022 |
Mô tả vật lý
| 276 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ thuật xây dựng |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Nhiệt đới |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(5): XD.005356-60 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/kho xd/xd.005360thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95285 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3C788453-E393-4338-8F74-A7B3A5B888E1 |
---|
005 | 202305150955 |
---|
008 | 160608s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-82-6443-7|c119.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230515095433|bttnga|c20230316100719|dpvnhan|y20230207090126|zpvhang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a624.17 |bNT 3671k/ 22|223 ed. |
---|
100 | |aHoàng, Huy Thắng|cPGS.TS|eTác giả |
---|
245 | |aKiến trúc nhiệt đới ẩm / |cHoàng Huy Thắng |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây Dựng, |c2022 |
---|
300 | |a276 tr. ; |c27 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: 266 - 269|b69 |
---|
650 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aNhiệt đới |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(5): XD.005356-60 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/kho xd/xd.005360thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c1|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XD.005360
|
Kho Tự nhiên
|
624.17 NT 3671k/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
XD.005359
|
Kho Tự nhiên
|
624.17 NT 3671k/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
XD.005358
|
Kho Tự nhiên
|
624.17 NT 3671k/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
XD.005357
|
Kho Tự nhiên
|
624.17 NT 3671k/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
XD.005356
|
Kho Tự nhiên
|
624.17 NT 3671k/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|