- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 624.17 NN 7149c/ 22
Nhan đề: Cơ sở tính toán tác động và thiết kế nhà phòng chống gió bão /
ISBN
| 978-604-82-6878-7
Giá: 196.000 VNĐ |
DDC
| 624.17 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Lê Minh |
Nhan đề
| Cơ sở tính toán tác động và thiết kế nhà phòng chống gió bão / Nguyễn Lê Minh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2022 |
Mô tả vật lý
| 332 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Tính toán |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Từ khóa tự do
| Gió bão |
Từ khóa tự do
| Tác động |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(5): XD.005536-40 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/kho xd/xd.005540thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95295 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2A8D7100-4E16-4816-965C-8DD3282570D0 |
---|
005 | 202303161001 |
---|
008 | 160608s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-82-6878-7|c196.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230316100115|bpvnhan|c20230208135453|dpvhang|y20230207093356|zbmvananh |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a624.17|bNN 7149c/ 22|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Lê Minh|eTác giả |
---|
245 | |aCơ sở tính toán tác động và thiết kế nhà phòng chống gió bão / |cNguyễn Lê Minh |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2022 |
---|
300 | |a332 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang nhan đề ghi: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 310-323|b147 |
---|
650 | |aXây dựng |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aTính toán |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
653 | |aGió bão |
---|
653 | |aTác động |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(5): XD.005536-40 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/kho xd/xd.005540thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XD.005540
|
Kho Tự nhiên
|
624.17 NN 7149c/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
XD.005539
|
Kho Tự nhiên
|
624.17 NN 7149c/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
XD.005538
|
Kho Tự nhiên
|
624.17 NN 7149c/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
XD.005537
|
Kho Tự nhiên
|
624.17 NN 7149c/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
XD.005536
|
Kho Tự nhiên
|
624.17 NN 7149c/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|