- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 624.17 DH 1491(2)t/ 17
Nhan đề: Thiết kế đường ô tô.
ISBN
| 978-604-0-3760-2
Giá: 65000 VNĐ |
DDC
| 624.17 |
Tác giả CN
| Dương, Học Hải |
Nhan đề
| Thiết kế đường ô tô. GS.TS Dương Học Hải, GS.TS Nguyễn Xuân TrụcTập 2, Nền mặt đường và công trình thoát nước / |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 9 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2017 |
Mô tả vật lý
| 247tr. : Minh họa ; 27cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật xây dựng |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Từ khóa tự do
| Đường ô tô |
Từ khóa tự do
| Mặt đường |
Từ khóa tự do
| Công trình thoát nước |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Trục |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): XD.005466-75 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách tự nhiên/xây dựng/xd.5466thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95297 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F10A798D-EA30-43C8-B29E-8B73C515B748 |
---|
005 | 202303160955 |
---|
008 | 160608s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-0-3760-2|c65000 VNĐ |
---|
039 | |a20230316095512|bpvnhan|c20230208134635|dpvhang|y20230207094049|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a624.17|bDH 1491(2)t/ 17|223 ed. |
---|
100 | |aDương, Học Hải|cGS.TS|eTác giả |
---|
245 | |aThiết kế đường ô tô. |nTập 2, |pNền mặt đường và công trình thoát nước / |cGS.TS Dương Học Hải, GS.TS Nguyễn Xuân Trục |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 9 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2017 |
---|
300 | |a247tr. : |bMinh họa ; |c27cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 245|b19 |
---|
650 | |aKĩ thuật xây dựng |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
653 | |aĐường ô tô |
---|
653 | |aMặt đường |
---|
653 | |aCông trình thoát nước |
---|
700 | |aNguyễn, Xuân Trục|cGS.TS|e2017 |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): XD.005466-75 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách tự nhiên/xây dựng/xd.5466thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XD.005475
|
Kho Tự nhiên
|
624.17 DH 1491(2)t/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
XD.005474
|
Kho Tự nhiên
|
624.17 DH 1491(2)t/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
XD.005473
|
Kho Tự nhiên
|
624.17 DH 1491(2)t/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
XD.005472
|
Kho Tự nhiên
|
624.17 DH 1491(2)t/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
XD.005471
|
Kho Tự nhiên
|
624.17 DH 1491(2)t/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
XD.005470
|
Kho Tự nhiên
|
624.17 DH 1491(2)t/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
XD.005469
|
Kho Tự nhiên
|
624.17 DH 1491(2)t/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
XD.005468
|
Kho Tự nhiên
|
624.17 DH 1491(2)t/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
XD.005467
|
Kho Tự nhiên
|
624.17 DH 1491(2)t/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
XD.005466
|
Kho Tự nhiên
|
624.17 DH 1491(2)t/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|