- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 624.1 TP 577(1)m/ 22
Nhan đề: Mô hình đất nền địa kỹ thuật ứng dụng trong Plaxis software.
ISBN
| 978-604-82-6154-2
Giá: 113000 VNĐ |
DDC
| 624.1 |
Tác giả CN
| Trà, Thanh Phương |
Nhan đề
| Mô hình đất nền địa kỹ thuật ứng dụng trong Plaxis software. Trà Thanh PhươngTập 1 / |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2022 |
Mô tả vật lý
| 180tr. : Minh họa ; 24cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật xây dựng |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật xây dựng |
Từ khóa tự do
| Đất nền |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(5): XD.005556-60 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/kho xd/xd.005560thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95304 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7318130A-1C77-4F0D-8545-07199CD25580 |
---|
005 | 202302081351 |
---|
008 | 160608s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-82-6154-2|c113000 VNĐ |
---|
039 | |a20230208135133|bpvhang|c20230208135101|dpvhang|y20230207101042|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a624.1|bTP 577(1)m/ 22|223 ed. |
---|
100 | |aTrà, Thanh Phương|eTác giả |
---|
245 | |aMô hình đất nền địa kỹ thuật ứng dụng trong Plaxis software. |nTập 1 / |cTrà Thanh Phương |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2022 |
---|
300 | |a180tr. : |bMinh họa ; |c24cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo |
---|
650 | |aKĩ thuật xây dựng |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aKĩ thuật xây dựng |
---|
653 | |aĐất nền |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(5): XD.005556-60 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/kho xd/xd.005560thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XD.005560
|
Kho Tự nhiên
|
624.1 TP 577(1)m/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
XD.005559
|
Kho Tự nhiên
|
624.1 TP 577(1)m/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
XD.005558
|
Kho Tự nhiên
|
624.1 TP 577(1)m/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
XD.005557
|
Kho Tự nhiên
|
624.1 TP 577(1)m/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
XD.005556
|
Kho Tự nhiên
|
624.1 TP 577(1)m/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|