- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 624 NC 4961q/ 11
Nhan đề: Quản lý quy hoạch xây dựng và kết cấu hạ tầng ở đô thị :
ISBN
|
Giá: 59.000 VNĐ |
DDC
| 624 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ngọc Châu |
Nhan đề
| Quản lý quy hoạch xây dựng và kết cấu hạ tầng ở đô thị : (Dành cho các trường đào tạo hệ Đại học và Cao đẳng ngành xây dựng, Giao thông và Vận tải) / Nguyễn Ngọc Châu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây Dựng, 2011 |
Mô tả vật lý
| 329 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ thuật xây dựng |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Từ khóa tự do
| Quy hoạch |
Từ khóa tự do
| Đô thị |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): XD.005596-605 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/kho xd/xd.005605thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95305 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9C8A142D-8835-45E8-BB5E-1B40BBA64BBA |
---|
005 | 202302280854 |
---|
008 | 160608s2011 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c59.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230228085423|bpvhang|c20230208135541|dpvhang|y20230207102450|zpvhang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a624|bNC 4961q/ 11|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Ngọc Châu|cPGS. TSKH|eTác giả |
---|
245 | |aQuản lý quy hoạch xây dựng và kết cấu hạ tầng ở đô thị : |b(Dành cho các trường đào tạo hệ Đại học và Cao đẳng ngành xây dựng, Giao thông và Vận tải) / |cNguyễn Ngọc Châu |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây Dựng, |c2011 |
---|
300 | |a329 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: 326 - 328|b59 |
---|
650 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aQuản lí |
---|
653 | |aQuy hoạch |
---|
653 | |aĐô thị |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): XD.005596-605 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/kho xd/xd.005605thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XD.005605
|
Kho Tự nhiên
|
624 NC 4961q/ 2011
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
XD.005604
|
Kho Tự nhiên
|
624 NC 4961q/ 2011
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
XD.005603
|
Kho Tự nhiên
|
624 NC 4961q/ 2011
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
XD.005602
|
Kho Tự nhiên
|
624 NC 4961q/ 2011
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
XD.005601
|
Kho Tự nhiên
|
624 NC 4961q/ 2011
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
XD.005600
|
Kho Tự nhiên
|
624 NC 4961q/ 2011
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
XD.005599
|
Kho Tự nhiên
|
624 NC 4961q/ 2011
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
XD.005598
|
Kho Tự nhiên
|
624 NC 4961q/ 2011
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
XD.005597
|
Kho Tự nhiên
|
624 NC 4961q/ 2011
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
XD.005596
|
Kho Tự nhiên
|
624 NC 4961q/ 2011
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|