- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 621.312 DH 987p/ 21
Nhan đề: Pin mặt trời nguyên lý và ứng dụng /
ISBN
| 978-604-316-229-5
Giá: 140000 VNĐ |
DDC
| 621.312 |
Tác giả CN
| Dương, Ngọc Huyền |
Nhan đề
| Pin mặt trời nguyên lý và ứng dụng / Dương Ngọc Huyền, Đặng ĐÌnh Thống, Đặng Thị Việt Đức |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 227tr. : Minh họa ; 24cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Nguyên lí |
Từ khóa tự do
| Pin mặ trời |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Đình Thống |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thị Việt Đức |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(5): VL.007214-8 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/vl.007214thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95310 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FD3F7B6C-F55B-443D-AFCE-B06F349E1046 |
---|
005 | 202302081059 |
---|
008 | 160608s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-316-229-5|c140000 VNĐ |
---|
039 | |a20230208105859|bpvnhan|c20230208083258|dpvnhan|y20230208083124|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a621.312|bDH 987p/ 21|223 ed. |
---|
100 | |aDương, Ngọc Huyền|eTác giả |
---|
245 | |aPin mặt trời nguyên lý và ứng dụng / |cDương Ngọc Huyền, Đặng ĐÌnh Thống, Đặng Thị Việt Đức |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách khoa Hà Nội, |c2021 |
---|
300 | |a227tr. : |bMinh họa ; |c24cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr, 213-214|b19 |
---|
650 | |aVật lí ứng dụng |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aVật lí ứng dụng |
---|
653 | |aNguyên lí |
---|
653 | |aPin mặ trời |
---|
700 | |aĐặng, Đình Thống|eTác giả |
---|
700 | |aĐặng, Thị Việt Đức|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(5): VL.007214-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/vl.007214thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.007218
|
Kho Tự nhiên
|
621.312 DH 987p/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
VL.007217
|
Kho Tự nhiên
|
621.312 DH 987p/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
VL.007216
|
Kho Tự nhiên
|
621.312 DH 987p/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
VL.007215
|
Kho Tự nhiên
|
621.312 DH 987p/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
VL.007214
|
Kho Tự nhiên
|
621.312 DH 987p/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|