- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 621.31 PB 6137m/ 11
Nhan đề: Máy điện tổng quát /
ISBN
|
Giá: 42000VNĐ |
DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Phạm, Văn Bình |
Nhan đề
| Máy điện tổng quát / Phạm Văn Bình |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011 |
Mô tả vật lý
| 279tr. : Minh họa ; 24cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Máy điện |
Từ khóa tự do
| Vật lí ứng dụng |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): VL.007244-53 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/vl.007244thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95314 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B2A47EBD-199A-4ED1-84A1-D808DEB02ACD |
---|
005 | 202302080905 |
---|
008 | 160608s2011 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42000VNĐ |
---|
039 | |y20230208090523|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a621.31|bPB 6137m/ 11|223 ed. |
---|
100 | |aPhạm, Văn Bình|eTác giả |
---|
245 | |aMáy điện tổng quát / |cPhạm Văn Bình |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2011 |
---|
300 | |a279tr. : |bMinh họa ; |c24cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 277|b12 |
---|
650 | |aVật lí ứng dụng |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aMáy điện |
---|
653 | |aVật lí ứng dụng |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): VL.007244-53 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/vl.007244thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.007253
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 PB 6137m/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
VL.007252
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 PB 6137m/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
VL.007251
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 PB 6137m/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
VL.007250
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 PB 6137m/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
VL.007249
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 PB 6137m/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
VL.007248
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 PB 6137m/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
VL.007247
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 PB 6137m/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
VL.007246
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 PB 6137m/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
VL.007245
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 PB 6137m/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
VL.007244
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 PB 6137m/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|