- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 621.3987 NM 2171t/ 18
Nhan đề: Thiết bị in và văn phòng /
ISBN
| 978-604-95-0385-6
Giá: 158.000 VNĐ |
DDC
| 621.3987 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Phương Mai |
Nhan đề
| Thiết bị in và văn phòng / Nguyễn Thị Phương Mai(Chủ biên), Trương Công Tuấn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2018 |
Mô tả vật lý
| 259 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lý ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Vật lý |
Từ khóa tự do
| Vật lý ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Văn phòng |
Từ khóa tự do
| Thiết bị in |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Công Tuấn |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(5): VL.007379-83 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/vl.007379thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95315 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 05CEF47B-BDC8-4DB8-A743-4F3F5103E386 |
---|
005 | 202302280855 |
---|
008 | 160608s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-95-0385-6|c158.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230228085505|bpvhang|c20230208101757|dpvhang|y20230208090942|zpvhang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a621.3987|bNM 2171t/ 18|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Phương Mai|eChủ biên |
---|
245 | |aThiết bị in và văn phòng / |cNguyễn Thị Phương Mai(Chủ biên), Trương Công Tuấn |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách khoa Hà Nội, |c2018 |
---|
300 | |a259 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aVật lý ứng dụng |
---|
653 | |aVật lý |
---|
653 | |aVật lý ứng dụng |
---|
653 | |aVăn phòng |
---|
653 | |aThiết bị in |
---|
700 | |aTrương, Công Tuấn|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(5): VL.007379-83 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/vl.007379thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.007383
|
Kho Tự nhiên
|
621.3987 NM 2171t/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
VL.007382
|
Kho Tự nhiên
|
621.3987 NM 2171t/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
VL.007381
|
Kho Tự nhiên
|
621.3987 NM 2171t/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
VL.007380
|
Kho Tự nhiên
|
621.3987 NM 2171t/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
VL.007379
|
Kho Tự nhiên
|
621.3987 NM 2171t/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|