- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 621.381 TT 4436t/ 11
Nhan đề: Tính toán thiết kế thiết bị điện tử công suất /
ISBN
|
Giá: 47.000 VNĐ |
DDC
| 621.381 |
Tác giả CN
| Trần, Văn Thịnh |
Nhan đề
| Tính toán thiết kế thiết bị điện tử công suất / Trần Văn Thịnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tư |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011 |
Mô tả vật lý
| 243 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lý ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Điện tử |
Từ khóa tự do
| Tính toán |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Từ khóa tự do
| Vật lý |
Từ khóa tự do
| Vật lý ứng dụng |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): VL.007384-93 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/vl.007384thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95317 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B98D989F-E9D6-475A-8FF4-ED1365B09268 |
---|
005 | 202302280855 |
---|
008 | 160608s2011 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c47.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230228085535|bpvhang|c20230208091608|dpvhang|y20230208091512|zpvhang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a621.381|bTT 4436t/ 11|223 ed. |
---|
100 | |aTrần, Văn Thịnh|eTác giả |
---|
245 | |aTính toán thiết kế thiết bị điện tử công suất / |cTrần Văn Thịnh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ tư |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2011 |
---|
300 | |a243 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aVật lý ứng dụng |
---|
653 | |aĐiện tử |
---|
653 | |aTính toán |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
653 | |aVật lý |
---|
653 | |aVật lý ứng dụng |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): VL.007384-93 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/vl.007384thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.007393
|
Kho Tự nhiên
|
621.381 TT 4436t/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
VL.007392
|
Kho Tự nhiên
|
621.381 TT 4436t/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
VL.007391
|
Kho Tự nhiên
|
621.381 TT 4436t/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
VL.007390
|
Kho Tự nhiên
|
621.381 TT 4436t/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
VL.007389
|
Kho Tự nhiên
|
621.381 TT 4436t/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
VL.007388
|
Kho Tự nhiên
|
621.381 TT 4436t/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
VL.007387
|
Kho Tự nhiên
|
621.381 TT 4436t/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
VL.007386
|
Kho Tự nhiên
|
621.381 TT 4436t/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
VL.007385
|
Kho Tự nhiên
|
621.381 TT 4436t/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
VL.007384
|
Kho Tự nhiên
|
621.381 TT 4436t/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|