- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 621.3 TS 194c/ 2015
Nhan đề: Cẩm nang xử lý sự cố Điện - Điện tử /
ISBN
|
Giá: 50.000 VNĐ |
DDC
| 621.3 |
Tác giả CN
| Trần, Thế San |
Nhan đề
| Cẩm nang xử lý sự cố Điện - Điện tử / Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2015 |
Mô tả vật lý
| 320 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lý ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Điện |
Từ khóa tự do
| Điện tử |
Từ khóa tự do
| Cẩm nang |
Từ khóa tự do
| Vật lý |
Từ khóa tự do
| Vật lý ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn,Trọng Thắng |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): VL.007204-13 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/vl.007204thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95323 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5B1A9F75-A9A0-4C57-90FF-A7E02435D4B9 |
---|
005 | 202302080936 |
---|
008 | 160608s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50.000 VNĐ |
---|
039 | |y20230208093653|zpvhang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a621.3|bTS 194c/ 2015|223 ed. |
---|
100 | |aTrần, Thế San|eTác giả |
---|
245 | |aCẩm nang xử lý sự cố Điện - Điện tử / |cTrần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học kỹ thuật, |c2015 |
---|
300 | |a320 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aVật lý ứng dụng |
---|
653 | |aĐiện |
---|
653 | |aĐiện tử |
---|
653 | |aCẩm nang |
---|
653 | |aVật lý |
---|
653 | |aVật lý ứng dụng |
---|
700 | |aNguyễn,Trọng Thắng|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): VL.007204-13 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/vl.007204thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.007213
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 TS 194c/ 2015
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
VL.007212
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 TS 194c/ 2015
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
VL.007211
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 TS 194c/ 2015
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
VL.007210
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 TS 194c/ 2015
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
VL.007209
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 TS 194c/ 2015
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
VL.007208
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 TS 194c/ 2015
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
VL.007207
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 TS 194c/ 2015
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
VL.007206
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 TS 194c/ 2015
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
VL.007205
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 TS 194c/ 2015
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
VL.007204
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 TS 194c/ 2015
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|