- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 621.31 TP 577h/ 2016
Nhan đề: Hướng dẫn thực hành thiết kế - Lắp đặt điện công nghiệp /
ISBN
|
Giá: 60.000 VNĐ |
DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Trần, Duy Phụng |
Nhan đề
| Hướng dẫn thực hành thiết kế - Lắp đặt điện công nghiệp / Trần Duy Phụng |
Lần xuất bản
| In lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2016 |
Mô tả vật lý
| 277 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lý ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Thực hành |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Từ khóa tự do
| Vật lý |
Từ khóa tự do
| Vật lý ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Điện công nghiệp |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): VL.007419-28 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/vl.007419thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95326 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3D6239B6-BB1F-468A-A739-2C408C3E635E |
---|
005 | 202302081017 |
---|
008 | 160608s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230208101709|bpvhang|y20230208095330|zpvhang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a621.31|bTP 577h/ 2016|223 ed. |
---|
100 | |aTrần, Duy Phụng|eTác giả |
---|
245 | |aHướng dẫn thực hành thiết kế - Lắp đặt điện công nghiệp / |cTrần Duy Phụng |
---|
250 | |aIn lần thứ hai |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2016 |
---|
300 | |a277 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aVật lý ứng dụng |
---|
653 | |aThực hành |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
653 | |aVật lý |
---|
653 | |aVật lý ứng dụng |
---|
653 | |aĐiện công nghiệp |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): VL.007419-28 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/vl.007419thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.007428
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 TP 577h/ 2016
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
VL.007427
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 TP 577h/ 2016
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
VL.007426
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 TP 577h/ 2016
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
VL.007425
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 TP 577h/ 2016
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
VL.007424
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 TP 577h/ 2016
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
VL.007423
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 TP 577h/ 2016
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
VL.007422
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 TP 577h/ 2016
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
VL.007421
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 TP 577h/ 2016
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
VL.007420
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 TP 577h/ 2016
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
VL.007419
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 TP 577h/ 2016
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|