- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 621.31 ĐT 3671V/ 10
Nhan đề: Vận hành thiết bị lò hơi và tuabin của nhà máy nhiệt điện /
ISBN
|
Giá: 66500 VNĐ |
DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Đỗ, Văn Thắng |
Nhan đề
| Vận hành thiết bị lò hơi và tuabin của nhà máy nhiệt điện / Đô Văn Thắng; Hiệu định: Nguyên Tuấn Nghiêm |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010 |
Mô tả vật lý
| 435tr. : Minh họa ; 27cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Lò hơi |
Từ khóa tự do
| Máy nhiệt điện |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): VL.007324-33 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/vl.007324thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95327 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BFD75DBC-0556-48E4-8518-099339C99E2A |
---|
005 | 202302080954 |
---|
008 | 160608s2010 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c66500 VNĐ |
---|
039 | |y20230208095406|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a621.31|bĐT 3671V/ 10|223 ED. |
---|
100 | |aĐỗ, Văn Thắng|eTác giả |
---|
245 | |aVận hành thiết bị lò hơi và tuabin của nhà máy nhiệt điện / |cĐô Văn Thắng; Hiệu định: Nguyên Tuấn Nghiêm |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2010 |
---|
300 | |a435tr. : |bMinh họa ; |c27cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 434|b05 |
---|
650 | |aVật lí ứng dụng |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aVật lí ứng dụng |
---|
653 | |aLò hơi |
---|
653 | |aMáy nhiệt điện |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): VL.007324-33 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/vl.007324thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.007333
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 ĐT 3671V/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
VL.007332
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 ĐT 3671V/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
VL.007331
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 ĐT 3671V/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
VL.007330
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 ĐT 3671V/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
VL.007329
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 ĐT 3671V/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
VL.007328
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 ĐT 3671V/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
VL.007327
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 ĐT 3671V/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
VL.007326
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 ĐT 3671V/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
VL.007325
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 ĐT 3671V/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
VL.007324
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 ĐT 3671V/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|