- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 624.3 ĐĐ 211b/ 2014
Nhan đề: Bài tập kỹ thuật điện :
ISBN
| 978-604-0-03770-1
Giá: 40.000 VNĐ |
DDC
| 624.3 |
Tác giả CN
| Đặng, Văn Đào |
Nhan đề
| Bài tập kỹ thuật điện : -Tóm tắt lý thuyết
- 96 bài tập đã giải
- 152 bài tâị và câu hỏi trắc nghiệm có đáp án / Đặng Văn Đào(Chủ biên) Lê Văn Doanh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ sáu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2014 |
Mô tả vật lý
| 191 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lý ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Lý thuyết |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật điện |
Từ khóa tự do
| Vật lý |
Từ khóa tự do
| Vật lý ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Doanh |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): VL.007429-38 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/vl.007429thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95329 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 85875F6D-7D5C-412B-8A62-E90C20DD4F4C |
---|
005 | 202302081001 |
---|
008 | 160608s2014 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-0-03770-1|c40.000 VNĐ |
---|
039 | |y20230208100152|zpvhang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a624.3|bĐĐ 211b/ 2014|223 ed. |
---|
100 | |aĐặng, Văn Đào|eChủ biên |
---|
245 | |aBài tập kỹ thuật điện : |b-Tóm tắt lý thuyết
- 96 bài tập đã giải
- 152 bài tâị và câu hỏi trắc nghiệm có đáp án / |cĐặng Văn Đào(Chủ biên) Lê Văn Doanh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ sáu |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2014 |
---|
300 | |a191 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aVật lý ứng dụng |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aLý thuyết |
---|
653 | |aKĩ thuật điện |
---|
653 | |aVật lý |
---|
653 | |aVật lý ứng dụng |
---|
700 | |aLê, Văn Doanh|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): VL.007429-38 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/vl.007429thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.007438
|
Kho Tự nhiên
|
624.3 ĐĐ 211b/ 2014
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
VL.007437
|
Kho Tự nhiên
|
624.3 ĐĐ 211b/ 2014
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
VL.007436
|
Kho Tự nhiên
|
624.3 ĐĐ 211b/ 2014
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
VL.007435
|
Kho Tự nhiên
|
624.3 ĐĐ 211b/ 2014
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
VL.007434
|
Kho Tự nhiên
|
624.3 ĐĐ 211b/ 2014
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
VL.007433
|
Kho Tự nhiên
|
624.3 ĐĐ 211b/ 2014
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
VL.007432
|
Kho Tự nhiên
|
624.3 ĐĐ 211b/ 2014
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
VL.007431
|
Kho Tự nhiên
|
624.3 ĐĐ 211b/ 2014
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
VL.007430
|
Kho Tự nhiên
|
624.3 ĐĐ 211b/ 2014
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
VL.007429
|
Kho Tự nhiên
|
624.3 ĐĐ 211b/ 2014
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|