- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 621.392 TS 194h/ 2011
Nhan đề: Hướng dẫn thiết kế - Lắp đặt mạng điện khu dân cư /
ISBN
|
Giá: 42.000 VNĐ |
DDC
| 621.392 |
Tác giả CN
| Trần, Thế San |
Nhan đề
| Hướng dẫn thiết kế - Lắp đặt mạng điện khu dân cư / Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2011 |
Mô tả vật lý
| 256 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Khoa điện công nghiệp- Điện tử Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TP. HCM |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lý ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Mạng điện |
Từ khóa tự do
| Vật lý |
Từ khóa tự do
| Vật lý ứng dụng |
Từ khóa tự do
| lắp đặt |
Từ khóa tự do
| Khu dân cư |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Thắng |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): VL.007439-48 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/vl.007439thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95331 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8A77FA8D-8228-498A-8F76-DD07BEF8ACED |
---|
005 | 202302081009 |
---|
008 | 160608s2011 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42.000 VNĐ |
---|
039 | |y20230208100952|zpvhang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a621.392|bTS 194h/ 2011|223 ed. |
---|
100 | |aTrần, Thế San|eTác giả |
---|
245 | |aHướng dẫn thiết kế - Lắp đặt mạng điện khu dân cư / |cTrần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học kỹ thuật, |c2011 |
---|
300 | |a256 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Khoa điện công nghiệp- Điện tử Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TP. HCM |
---|
650 | |aVật lý ứng dụng |
---|
653 | |aMạng điện |
---|
653 | |aVật lý |
---|
653 | |aVật lý ứng dụng |
---|
653 | |alắp đặt |
---|
653 | |aKhu dân cư |
---|
700 | |aNguyễn, Trọng Thắng|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): VL.007439-48 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/vl.007439thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.007448
|
Kho Tự nhiên
|
621.392 TS 194h/ 2011
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
VL.007447
|
Kho Tự nhiên
|
621.392 TS 194h/ 2011
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
VL.007446
|
Kho Tự nhiên
|
621.392 TS 194h/ 2011
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
VL.007445
|
Kho Tự nhiên
|
621.392 TS 194h/ 2011
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
VL.007444
|
Kho Tự nhiên
|
621.392 TS 194h/ 2011
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
VL.007443
|
Kho Tự nhiên
|
621.392 TS 194h/ 2011
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
VL.007442
|
Kho Tự nhiên
|
621.392 TS 194h/ 2011
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
VL.007441
|
Kho Tự nhiên
|
621.392 TS 194h/ 2011
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
VL.007440
|
Kho Tự nhiên
|
621.392 TS 194h/ 2011
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
VL.007439
|
Kho Tự nhiên
|
621.392 TS 194h/ 2011
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|