- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 621.3192 NT 3671h/ 20
Nhan đề: Hướng dẫn thiết kế - Lắp đặt mạng điện dân dụng /
ISBN
| 978-604-67-1550-4
Giá: 85.000 VNĐ |
DDC
| 621.3192 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trọng Thắng |
Nhan đề
| Hướng dẫn thiết kế - Lắp đặt mạng điện dân dụng / Nguyễn Trọng Thắng, Trần Thế Sang |
Lần xuất bản
| In lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2020 |
Mô tả vật lý
| 223 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Khoa điện công nghiệp - Điện tử Trường đại học sư phạm kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lý ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Từ khóa tự do
| Điện dân dụng |
Từ khóa tự do
| Hướng dẫn |
Từ khóa tự do
| Vật lý |
Từ khóa tự do
| Vật lý ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thế Sang |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): VL.007449-58 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/vl.007449thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95335 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A2AB1BDF-657F-4F05-8D45-39E5F3B0A584 |
---|
005 | 202302090753 |
---|
008 | 160608s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-67-1550-4|c85.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230209075343|bpvhang|c20230208162944|dpvhang|y20230208144653|zpvhang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a621.3192|bNT 3671h/ 20|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Trọng Thắng|eTác giả |
---|
245 | |aHướng dẫn thiết kế - Lắp đặt mạng điện dân dụng / |cNguyễn Trọng Thắng, Trần Thế Sang |
---|
250 | |aIn lần thứ hai |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học kỹ thuật, |c2020 |
---|
300 | |a223 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Khoa điện công nghiệp - Điện tử Trường đại học sư phạm kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh |
---|
650 | |aVật lý ứng dụng |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
653 | |aĐiện dân dụng |
---|
653 | |aHướng dẫn |
---|
653 | |aVật lý |
---|
653 | |aVật lý ứng dụng |
---|
700 | |aTrần, Thế Sang|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): VL.007449-58 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/vl.007449thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.007458
|
Kho Tự nhiên
|
621.3192 NT 3671h/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
VL.007457
|
Kho Tự nhiên
|
621.3192 NT 3671h/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
VL.007456
|
Kho Tự nhiên
|
621.3192 NT 3671h/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
VL.007455
|
Kho Tự nhiên
|
621.3192 NT 3671h/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
VL.007454
|
Kho Tự nhiên
|
621.3192 NT 3671h/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
VL.007453
|
Kho Tự nhiên
|
621.3192 NT 3671h/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
VL.007452
|
Kho Tự nhiên
|
621.3192 NT 3671h/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
VL.007451
|
Kho Tự nhiên
|
621.3192 NT 3671h/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
VL.007450
|
Kho Tự nhiên
|
621.3192 NT 3671h/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
VL.007449
|
Kho Tự nhiên
|
621.3192 NT 3671h/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|