- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 621.3192 LK 454h/ 21
Nhan đề: Hệ thống truyền tải điện xoay chiều linh hoạt :
ISBN
| 978-604-316-238-7
Giá: 85.000 VNĐ |
DDC
| 621.3192 |
Tác giả CN
| Lã, Minh Khánh |
Nhan đề
| Hệ thống truyền tải điện xoay chiều linh hoạt : Flexible Alternating Current Transmission Systems - FACTS / Lã Minh Khánh, Trương Ngọc Minh |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 119 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Hệ thống |
Từ khóa tự do
| Điện xoay chiều |
Từ khóa tự do
| Truyền tải điện |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Ngọc Minh |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): VL.007459-68 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/vl.007459thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95336 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 632C6837-F578-4165-A9EA-2AF73633E240 |
---|
005 | 202302090754 |
---|
008 | 160608s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-316-238-7|c85.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230209075421|bpvhang|c20230208162909|dpvhang|y20230208145737|zpvhang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a621.3192|bLK 454h/ 21|223 ed. |
---|
100 | |aLã, Minh Khánh|eTác giả |
---|
245 | |aHệ thống truyền tải điện xoay chiều linh hoạt : |bFlexible Alternating Current Transmission Systems - FACTS / |cLã Minh Khánh, Trương Ngọc Minh |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ hai |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách khoa Hà Nội, |c2021 |
---|
300 | |a119 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 119|b10 |
---|
650 | |aVật lí ứng dụng |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aVật lí ứng dụng |
---|
653 | |aHệ thống |
---|
653 | |aĐiện xoay chiều |
---|
653 | |aTruyền tải điện |
---|
700 | |aTrương, Ngọc Minh|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): VL.007459-68 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/vl.007459thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.007468
|
Kho Tự nhiên
|
621.3192 LK 454h/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
VL.007467
|
Kho Tự nhiên
|
621.3192 LK 454h/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
VL.007466
|
Kho Tự nhiên
|
621.3192 LK 454h/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
VL.007465
|
Kho Tự nhiên
|
621.3192 LK 454h/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
VL.007464
|
Kho Tự nhiên
|
621.3192 LK 454h/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
VL.007463
|
Kho Tự nhiên
|
621.3192 LK 454h/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
VL.007462
|
Kho Tự nhiên
|
621.3192 LK 454h/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
VL.007461
|
Kho Tự nhiên
|
621.3192 LK 454h/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
VL.007460
|
Kho Tự nhiên
|
621.3192 LK 454h/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
VL.007459
|
Kho Tự nhiên
|
621.3192 LK 454h/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|