- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 621.31 ĐT 358p/ 17
Nhan đề: Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp /
ISBN
| 978-604-95-0222-4
Giá: 179.000 VNĐ |
DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Đào, Quang Thạch |
Nhan đề
| Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp / Đào Quang Thạch(Chủ biên), Phạm Văn Hòa |
Lần xuất bản
| In lần thứ 5 có sữa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2017 |
Mô tả vật lý
| 490 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Trạm biến áp |
Từ khóa tự do
| Nhà máy điện |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, văn Hòa |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(5): VL.007514-8 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/vl.007514thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95345 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9EC65197-DF66-4479-AED5-CAF13F956A0F |
---|
005 | 202302090757 |
---|
008 | 160608s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-95-0222-4|c179.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230209075751|bpvhang|c20230208162542|dpvhang|y20230208154936|zpvhang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a621.31|bĐT 358p/ 17|223 ed. |
---|
100 | |aĐào, Quang Thạch|cTS|eChủ biên |
---|
245 | |aPhần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp / |cĐào Quang Thạch(Chủ biên), Phạm Văn Hòa |
---|
250 | |aIn lần thứ 5 có sữa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách khoa Hà Nội, |c2017 |
---|
300 | |a490 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aVật lí ứng dụng |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aVật lí ứng dụng |
---|
653 | |aTrạm biến áp |
---|
653 | |aNhà máy điện |
---|
700 | |aPhạm, văn Hòa|cTS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(5): VL.007514-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/vl.007514thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c1|d17 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.007518
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 ĐT 358p/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
VL.007517
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 ĐT 358p/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
VL.007516
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 ĐT 358p/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
VL.007515
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 ĐT 358p/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
VL.007514
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 ĐT 358p/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|