- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 621.31 VH 7197t 12
Nhan đề: Trang bị điện điện tử công nghiệp
ISBN
|
Giá: 84.000 VNĐ |
DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Vũ, Văn Hồi |
Nhan đề
| Trang bị điện điện tử công nghiệp |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ bảy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam,2012 |
Mô tả vật lý
| 431 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Điện |
Từ khóa tự do
| Điện tử |
Từ khóa tự do
| Công nghiệp |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): VL.007519-28 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/vl.007519thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95347 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5DB677DF-BDDB-400E-B253-6C7DBCBA750F |
---|
005 | 202302090758 |
---|
008 | 160608s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c84.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230209075828|bpvhang|c20230208162519|dpvhang|y20230208155530|zpvhang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a621.31|bVH 7197t 12 |223 ed. |
---|
100 | |aVũ, Văn Hồi|eTác giả |
---|
245 | |aTrang bị điện điện tử công nghiệp |
---|
250 | |aTái bản lần thứ bảy |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam,|c2012 |
---|
300 | |a431 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aVật lí ứng dụng |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aVật lí ứng dụng |
---|
653 | |aĐiện |
---|
653 | |aĐiện tử |
---|
653 | |aCông nghiệp |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): VL.007519-28 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/vl.007519thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b2|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.007528
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 VH 7197t 12
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
VL.007527
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 VH 7197t 12
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
VL.007526
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 VH 7197t 12
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
VL.007525
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 VH 7197t 12
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
VL.007524
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 VH 7197t 12
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
VL.007523
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 VH 7197t 12
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
VL.007522
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 VH 7197t 12
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
VL.007521
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 VH 7197t 12
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
VL.007520
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 VH 7197t 12
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
VL.007519
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 VH 7197t 12
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|