- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 530.8 TB 221c/ 09
Nhan đề: Cơ sở đo lường học /
ISBN
|
Giá: 29. 500 VNĐ |
DDC
| 530.8 |
Tác giả CN
| Trần, Bảo |
Nhan đề
| Cơ sở đo lường học / Trần Bảo(Chủ biên), Trần Quang Uy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009 |
Mô tả vật lý
| 213 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lý |
Từ khóa tự do
| Đo lường |
Từ khóa tự do
| Vật lý |
Từ khóa tự do
| Cơ sở |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quang Uy |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): VL.007534-43 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/vl.007534thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95348 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 97CF4CF4-3A24-45F2-B0A5-4A3DDD869C0D |
---|
005 | 202302090758 |
---|
008 | 160608s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c29. 500 VNĐ |
---|
039 | |a20230209075857|bpvhang|c20230208162440|dpvhang|y20230208160610|zpvhang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a530.8|bTB 221c/ 09 |223 ed. |
---|
100 | |aTrần, Bảo|eChủ biên |
---|
245 | |aCơ sở đo lường học / |cTrần Bảo(Chủ biên), Trần Quang Uy |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2009 |
---|
300 | |a213 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 211 - 212|b22 |
---|
650 | |aVật lý |
---|
653 | |aĐo lường |
---|
653 | |aVật lý |
---|
653 | |aCơ sở |
---|
700 | |aTrần, Quang Uy|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): VL.007534-43 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/vl.007534thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.007543
|
Kho Tự nhiên
|
530.8 TB 221c/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
VL.007542
|
Kho Tự nhiên
|
530.8 TB 221c/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
VL.007541
|
Kho Tự nhiên
|
530.8 TB 221c/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
VL.007540
|
Kho Tự nhiên
|
530.8 TB 221c/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
VL.007539
|
Kho Tự nhiên
|
530.8 TB 221c/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
VL.007538
|
Kho Tự nhiên
|
530.8 TB 221c/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
VL.007537
|
Kho Tự nhiên
|
530.8 TB 221c/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
VL.007536
|
Kho Tự nhiên
|
530.8 TB 221c/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
VL.007535
|
Kho Tự nhiên
|
530.8 TB 221c/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
VL.007534
|
Kho Tự nhiên
|
530.8 TB 221c/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|