- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 530.8 PK 457s/ 13
Nhan đề: Sổ tay các đơn vị đo lường /
ISBN
|
Giá: 40.000 VNĐ |
DDC
| 530.8 |
Tác giả CN
| Phan, Văn Khôi |
Nhan đề
| Sổ tay các đơn vị đo lường / Phan Văn Khôi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2013 |
Mô tả vật lý
| 213 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Sổ tay |
Từ khóa tự do
| Đo lường |
Từ khóa tự do
| Đơn vị |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): VL.007564-73 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/vl.007564thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95351 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D02695BC-4FA9-480C-B482-CA7033BAAF0B |
---|
005 | 202302090751 |
---|
008 | 160608s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230209075106|bpvhang|c20230209075054|dpvhang|y20230208163836|zpvhang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a530.8|bPK 457s/ 13|223 ed. |
---|
100 | |aPhan, Văn Khôi|cPGS.TS|eTác giả |
---|
245 | |aSổ tay các đơn vị đo lường / |cPhan Văn Khôi |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách khoa Hà Nội, |c2013 |
---|
300 | |a213 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aVật lí |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aSổ tay |
---|
653 | |aĐo lường |
---|
653 | |aĐơn vị |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): VL.007564-73 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/vl.007564thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.007573
|
Kho Tự nhiên
|
530.8 PK 457s/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
VL.007572
|
Kho Tự nhiên
|
530.8 PK 457s/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
VL.007571
|
Kho Tự nhiên
|
530.8 PK 457s/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
VL.007570
|
Kho Tự nhiên
|
530.8 PK 457s/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
VL.007569
|
Kho Tự nhiên
|
530.8 PK 457s/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
VL.007568
|
Kho Tự nhiên
|
530.8 PK 457s/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
VL.007567
|
Kho Tự nhiên
|
530.8 PK 457s/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
VL.007566
|
Kho Tự nhiên
|
530.8 PK 457s/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
VL.007565
|
Kho Tự nhiên
|
530.8 PK 457s/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
VL.007564
|
Kho Tự nhiên
|
530.8 PK 457s/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|