- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 621.815 BL 931p/ 06
Nhan đề: Phương pháp xây dựng bề mặt cho Cad/ Cam /
ISBN
|
Giá: 30.000 VNĐ |
DDC
| 621.815 |
Tác giả CN
| Bùi, Quý Lực |
Nhan đề
| Phương pháp xây dựng bề mặt cho Cad/ Cam / Bùi Quý Lực |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2006 |
Mô tả vật lý
| 192 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội 50 năm xây dựng và phát triển |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật xây dựng |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật công nghệ |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): KC.000111-20 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/kho kc/kc.000111thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95363 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 72A63C02-8ECE-4AFB-8EBB-973DAFD547FA |
---|
005 | 202302131521 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230213152148|bbmvananh|c20230209154134|dpvnhan|y20230209095659|zpvhang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a621.815|bBL 931p/ 06|223 ed. |
---|
100 | |aBùi, Quý Lực|eTác giả |
---|
245 | |aPhương pháp xây dựng bề mặt cho Cad/ Cam / |cBùi Quý Lực |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a192 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội 50 năm xây dựng và phát triển |
---|
650 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aKĩ thuật xây dựng |
---|
653 | |aKĩ thuật công nghệ |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): KC.000111-20 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/kho kc/kc.000111thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KC.000120
|
Kho Tự nhiên
|
621.815 BL 931p/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
KC.000119
|
Kho Tự nhiên
|
621.815 BL 931p/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
KC.000118
|
Kho Tự nhiên
|
621.815 BL 931p/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
KC.000117
|
Kho Tự nhiên
|
621.815 BL 931p/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
KC.000116
|
Kho Tự nhiên
|
621.815 BL 931p/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
KC.000115
|
Kho Tự nhiên
|
621.815 BL 931p/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
KC.000114
|
Kho Tự nhiên
|
621.815 BL 931p/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
KC.000113
|
Kho Tự nhiên
|
621.815 BL 931p/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
KC.000112
|
Kho Tự nhiên
|
621.815 BL 931p/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
KC.000111
|
Kho Tự nhiên
|
621.815 BL 931p/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|