- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 620.10076 B 152/ 16
Nhan đề: Bài tập cơ học kỹ thuật /
ISBN
| 978-604-0-07608-3
Giá: 80000 VNĐ |
DDC
| 620.10076 |
Nhan đề
| Bài tập cơ học kỹ thuật / PGS.TS Nguyễn Phong Điền(chủ biên), ...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2016 |
Mô tả vật lý
| 410tr. : Minh họa ; 24cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Cơ học kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật công nghệ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Khang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Phương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phong Điền |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Hoàng |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): KC.000766-75 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/kho kc/kc.000766thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95382 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EE21CB7D-7961-413F-ACEB-C2F56D99BBA4 |
---|
005 | 202302091612 |
---|
008 | 160608s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-0-07608-3|c80000 VNĐ |
---|
039 | |a20230209161202|bpvnhan|c20230209142418|dpvnhan|y20230209142333|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a620.10076|bB 152/ 16|223 ed. |
---|
245 | |aBài tập cơ học kỹ thuật / |cPGS.TS Nguyễn Phong Điền(chủ biên), ...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2016 |
---|
300 | |a410tr. : |bMinh họa ; |c24cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 409-410|b32 |
---|
650 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aCơ học kĩ thuật |
---|
653 | |aKĩ thuật công nghệ |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Khang|cGS|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Minh Phương|cTS|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Phong Điền|cPGS.TS|eChủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Quang Hoàng|cTS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): KC.000766-75 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/kho kc/kc.000766thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KC.000775
|
Kho Tự nhiên
|
620.10076 B 152/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
KC.000774
|
Kho Tự nhiên
|
620.10076 B 152/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
KC.000773
|
Kho Tự nhiên
|
620.10076 B 152/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
KC.000772
|
Kho Tự nhiên
|
620.10076 B 152/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
KC.000771
|
Kho Tự nhiên
|
620.10076 B 152/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
KC.000770
|
Kho Tự nhiên
|
620.10076 B 152/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
KC.000769
|
Kho Tự nhiên
|
620.10076 B 152/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
KC.000768
|
Kho Tự nhiên
|
620.10076 B 152/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
KC.000767
|
Kho Tự nhiên
|
620.10076 B 152/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
KC.000766
|
Kho Tự nhiên
|
620.10076 B 152/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|