- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 621.4 NT 3671đ/ 13
Nhan đề: Điện công nghiệp và điều khiển động cơ /
ISBN
|
Giá: 95.000 VNĐ |
DDC
| 621.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trọng Thăng |
Nhan đề
| Điện công nghiệp và điều khiển động cơ / Nguyễn Trọng Thăng, Trần Thế Sang |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2013 |
Mô tả vật lý
| 286 tr. ; 27 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách gh: Khoa điện công nghiệp - Đện tử Trường đại học sư phạm kỹ thuật TP. HCM |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Điện |
Từ khóa tự do
| Điện công nghiệp |
Từ khóa tự do
| Điều khiển động cơ |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thế San |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): KC.000821-30 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/kho kc/kc.000821thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95383 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6CECA4C4-229D-438A-8F09-1889E06B3C84 |
---|
005 | 202302100828 |
---|
008 | 160608s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c95.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230210082822|bpvhang|c20230209155849|dpvhang|y20230209142335|zpvhang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a621.4|bNT 3671đ/ 13|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Trọng Thăng|eTác giả |
---|
245 | |aĐiện công nghiệp và điều khiển động cơ / |cNguyễn Trọng Thăng, Trần Thế Sang |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học kỹ thuật, |c2013 |
---|
300 | |a286 tr. ; |c27 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách gh: Khoa điện công nghiệp - Đện tử Trường đại học sư phạm kỹ thuật TP. HCM |
---|
650 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aĐiện |
---|
653 | |aĐiện công nghiệp |
---|
653 | |aĐiều khiển động cơ |
---|
700 | |aTrần, Thế San|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): KC.000821-30 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/kho kc/kc.000821thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KC.000830
|
Kho Tự nhiên
|
621.4 NT 3671đ/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
KC.000829
|
Kho Tự nhiên
|
621.4 NT 3671đ/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
KC.000828
|
Kho Tự nhiên
|
621.4 NT 3671đ/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
KC.000827
|
Kho Tự nhiên
|
621.4 NT 3671đ/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
KC.000826
|
Kho Tự nhiên
|
621.4 NT 3671đ/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
KC.000825
|
Kho Tự nhiên
|
621.4 NT 3671đ/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
KC.000824
|
Kho Tự nhiên
|
621.4 NT 3671đ/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
KC.000823
|
Kho Tự nhiên
|
621.4 NT 3671đ/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
KC.000822
|
Kho Tự nhiên
|
621.4 NT 3671đ/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
KC.000821
|
Kho Tự nhiên
|
621.4 NT 3671đ/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|