- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 621.5 TS 194k/ 20
Nhan đề: Khí nén và thủy lực /
ISBN
| 978-604-67-1551-1
Giá: 80000 VNĐ |
DDC
| 621.5 |
Tác giả CN
| Trần, Thế San |
Nhan đề
| Khí nén và thủy lực / Trần Thế San, Trần Thị Kim Lang |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2020 |
Mô tả vật lý
| 192tr. : Minh họa ; 24cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Khí nén |
Từ khóa tự do
| Thủy lực |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật công nghệ |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Kim Lang |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): KC.000801-10 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/kho kc/kc.000801thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95395 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 958358C0-7CFC-4EA5-845F-FBA763AC9775 |
---|
005 | 202302091607 |
---|
008 | 160608s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-67-1551-1|c80000 VNĐ |
---|
039 | |a20230209160724|bpvnhan|y20230209151753|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a621.5|bTS 194k/ 20|223 ed. |
---|
100 | |aTrần, Thế San|eTác giả |
---|
245 | |aKhí nén và thủy lực / |cTrần Thế San, Trần Thị Kim Lang |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2020 |
---|
300 | |a192tr. : |bMinh họa ; |c24cm. |
---|
650 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aKhí nén |
---|
653 | |aThủy lực |
---|
653 | |aKĩ thuật công nghệ |
---|
700 | |aTrần, Thị Kim Lang|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): KC.000801-10 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/kho kc/kc.000801thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KC.000810
|
Kho Tự nhiên
|
621.5 TS 194k/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
KC.000809
|
Kho Tự nhiên
|
621.5 TS 194k/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
KC.000808
|
Kho Tự nhiên
|
621.5 TS 194k/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
KC.000807
|
Kho Tự nhiên
|
621.5 TS 194k/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
KC.000806
|
Kho Tự nhiên
|
621.5 TS 194k/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
KC.000805
|
Kho Tự nhiên
|
621.5 TS 194k/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
KC.000804
|
Kho Tự nhiên
|
621.5 TS 194k/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
KC.000803
|
Kho Tự nhiên
|
621.5 TS 194k/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
KC.000802
|
Kho Tự nhiên
|
621.5 TS 194k/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
KC.000801
|
Kho Tự nhiên
|
621.5 TS 194k/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|