- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 621.9 TS 194s/ 11
Nhan đề: Sổ tay lập trình CNC :
ISBN
|
Giá: 145.000 VNĐ |
DDC
| 621.9 |
Tác giả CN
| Trần, Thế San |
Nhan đề
| Sổ tay lập trình CNC : Máy tiện - máy phay trung tâm gia công CNC / Trần Thế San Nguyễn Ngọc Phương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2011 |
Mô tả vật lý
| 456 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Sổ tay |
Từ khóa tự do
| Lập trình |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): KC.000879-88 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/kho kc/kc.000879thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95396 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 505F3914-960F-4CBE-B274-EA4B4A2E9402 |
---|
005 | 202302091619 |
---|
008 | 160608s2011 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c145.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230209161911|bpvhang|c20230209161232|dpvhang|y20230209154223|zpvhang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a621.9|bTS 194s/ 11|223 ed. |
---|
100 | |aTrần, Thế San |eTác giả |
---|
245 | |aSổ tay lập trình CNC : |bMáy tiện - máy phay trung tâm gia công CNC / |cTrần Thế San Nguyễn Ngọc Phương |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học kỹ thuật, |c2011 |
---|
300 | |a456 tr. ; |c27 cm. |
---|
504 | |aĐầu trang tên sách ghi: Khoa cơ khí chế tạo máy Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TP.HCM |
---|
650 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aSổ tay |
---|
653 | |aLập trình |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): KC.000879-88 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/kho kc/kc.000879thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KC.000888
|
Kho Tự nhiên
|
621.9 TS 194s/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
KC.000887
|
Kho Tự nhiên
|
621.9 TS 194s/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
KC.000886
|
Kho Tự nhiên
|
621.9 TS 194s/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
KC.000885
|
Kho Tự nhiên
|
621.9 TS 194s/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
KC.000884
|
Kho Tự nhiên
|
621.9 TS 194s/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
KC.000883
|
Kho Tự nhiên
|
621.9 TS 194s/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
KC.000882
|
Kho Tự nhiên
|
621.9 TS 194s/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
KC.000881
|
Kho Tự nhiên
|
621.9 TS 194s/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
KC.000880
|
Kho Tự nhiên
|
621.9 TS 194s/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
KC.000879
|
Kho Tự nhiên
|
621.9 TS 194s/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|