- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 671.5 TN 673h/ 10
Nhan đề: Hướng dẫn thực hành kỹ thuật khai triển Gò - Hàn /
ISBN
|
Giá: 80.000 VNĐ |
DDC
| 671.5 |
Tác giả CN
| Trần, Văn Niên |
Nhan đề
| Hướng dẫn thực hành kỹ thuật khai triển Gò - Hàn / Trần Văn Niên, Trần Thế San |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2010 |
Mô tả vật lý
| 277 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Thực hành |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Hướng dẫn |
Từ khóa tự do
| Hàn |
Từ khóa tự do
| Gò |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thế San |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): KC.000899-908 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/kho kc/kc.000899thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95399 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EC584A05-B3EF-4EBC-9BE5-9416C2AC3A83 |
---|
005 | 202302101529 |
---|
008 | 160608s2010 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c80.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230210152922|bpvhang|c20230210152910|dpvhang|y20230210081115|zpvhang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a671.5|bTN 673h/ 10|223 ed. |
---|
100 | |aTrần, Văn Niên|eTác giả |
---|
245 | |aHướng dẫn thực hành kỹ thuật khai triển Gò - Hàn / |cTrần Văn Niên, Trần Thế San |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học kỹ thuật, |c2010 |
---|
300 | |a277 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aThực hành |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aHướng dẫn |
---|
653 | |aHàn |
---|
653 | |aGò |
---|
700 | |aTrần, Thế San|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): KC.000899-908 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/kho kc/kc.000899thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KC.000908
|
Kho Tự nhiên
|
671.5 TN 673h/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
KC.000907
|
Kho Tự nhiên
|
671.5 TN 673h/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
KC.000906
|
Kho Tự nhiên
|
671.5 TN 673h/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
KC.000905
|
Kho Tự nhiên
|
671.5 TN 673h/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
KC.000904
|
Kho Tự nhiên
|
671.5 TN 673h/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
KC.000903
|
Kho Tự nhiên
|
671.5 TN 673h/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
KC.000902
|
Kho Tự nhiên
|
671.5 TN 673h/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
KC.000901
|
Kho Tự nhiên
|
671.5 TN 673h/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
KC.000900
|
Kho Tự nhiên
|
671.5 TN 673h/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
KC.000899
|
Kho Tự nhiên
|
671.5 TN 673h/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|