- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 604.2 KL 8481(1)đ/ 17
Nhan đề: Đồ họa kỹ thuật.
ISBN
|
Giá: 126.000 VNĐ |
DDC
| 604.2 |
Tác giả CN
| Hoàng, Long |
Nhan đề
| Đồ họa kỹ thuật. Hình học họa hình và vẽ kỹ thuật cơ bản / Hoàng Long, Bành Tiến LongTập 1 : |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 2, có sữa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2017 |
Mô tả vật lý
| 134 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Hình học họa hình |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Vẽ kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Đồ họa |
Tác giả(bs) CN
| Bành, Tiến Long |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): KC.000909-18 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/kho kc/kc.000909thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95400 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5945F063-58E5-4098-8895-E1E9559CDA4B |
---|
005 | 202302100942 |
---|
008 | 160608s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c126.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230210094219|bpvhang|y20230210082141|zpvhang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a604.2|bKL 8481(1)đ/ 17|223 ed. |
---|
100 | |aHoàng, Long|cGVC.TS|eTác giả |
---|
245 | |aĐồ họa kỹ thuật. |nTập 1 : |bHình học họa hình và vẽ kỹ thuật cơ bản / |cHoàng Long, Bành Tiến Long |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 2, có sữa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách khoa Hà Nội, |c2017 |
---|
300 | |a134 tr. ; |c27 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: 134|b13 |
---|
650 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aHình học họa hình |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aVẽ kĩ thuật |
---|
653 | |aĐồ họa |
---|
700 | |aBành, Tiến Long|cGS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): KC.000909-18 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/kho kc/kc.000909thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KC.000918
|
Kho Tự nhiên
|
604.2 KL 8481(1)đ/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
KC.000917
|
Kho Tự nhiên
|
604.2 KL 8481(1)đ/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
KC.000916
|
Kho Tự nhiên
|
604.2 KL 8481(1)đ/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
KC.000915
|
Kho Tự nhiên
|
604.2 KL 8481(1)đ/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
KC.000914
|
Kho Tự nhiên
|
604.2 KL 8481(1)đ/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
KC.000913
|
Kho Tự nhiên
|
604.2 KL 8481(1)đ/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
KC.000912
|
Kho Tự nhiên
|
604.2 KL 8481(1)đ/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
KC.000911
|
Kho Tự nhiên
|
604.2 KL 8481(1)đ/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
KC.000910
|
Kho Tự nhiên
|
604.2 KL 8481(1)đ/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
KC.000909
|
Kho Tự nhiên
|
604.2 KL 8481(1)đ/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|