- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 629.2 VN 5762k/ 11
Nhan đề: Kỹ thuật đo trong động cơ đốt trong và ô ô /
ISBN
|
Giá: 126.000 VNĐ |
DDC
| 629.2 |
Tác giả CN
| Võ, Nghĩa |
Nhan đề
| Kỹ thuật đo trong động cơ đốt trong và ô ô / Võ Nghĩa,Trần Quang Vinh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2011 |
Mô tả vật lý
| 278 tr. ; 27 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Ô Tô |
Từ khóa tự do
| Động cơ đốt |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quang Vinh |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(5): KC.000919-23 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/kho kc/kc.000919thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95402 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FB8E1DD4-A8FE-4B89-BBA8-8BC5CC1DC5FA |
---|
005 | 202302100830 |
---|
008 | 160608s2011 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c126.000 VNĐ |
---|
039 | |y20230210083025|zpvhang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a629.2|bVN 5762k/ 11|223 ed. |
---|
100 | |aVõ, Nghĩa|eTác giả |
---|
245 | |aKỹ thuật đo trong động cơ đốt trong và ô ô / |cVõ Nghĩa,Trần Quang Vinh |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học kỹ thuật, |c2011 |
---|
300 | |a278 tr. ; |c27 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội |
---|
650 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aÔ Tô |
---|
653 | |aĐộng cơ đốt |
---|
700 | |aTrần, Quang Vinh|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(5): KC.000919-23 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/kho kc/kc.000919thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KC.000923
|
Kho Tự nhiên
|
629.2 VN 5762k/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
KC.000922
|
Kho Tự nhiên
|
629.2 VN 5762k/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
KC.000921
|
Kho Tự nhiên
|
629.2 VN 5762k/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
KC.000920
|
Kho Tự nhiên
|
629.2 VN 5762k/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
KC.000919
|
Kho Tự nhiên
|
629.2 VN 5762k/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|