- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 620.1 NL 4331b/ 10
Nhan đề: Bài tập cơ học ứng dụng :
ISBN
|
Giá: 42.000 VNĐ |
DDC
| 620.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Nhật Lệ |
Nhan đề
| Bài tập cơ học ứng dụng : - Tóm tắt lý thuyết
- Hướng dẫn và giải phẩu
- Bài tập và trả lời / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ năm, có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2010 |
Mô tả vật lý
| 243 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết |
Từ khóa tự do
| Cơ học ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Tóm tắt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Vượng |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): KC.000924-33 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/kho kc/kc.000924thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95403 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CCDB34AD-D0E7-4602-8B83-B52EBCDF2F41 |
---|
005 | 202302100839 |
---|
008 | 160608s2010 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42.000 VNĐ |
---|
039 | |y20230210083918|zpvhang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a620.1|bNL 4331b/ 10|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Nhật Lệ|cPGS.TS|eTác giả |
---|
245 | |aBài tập cơ học ứng dụng : |b- Tóm tắt lý thuyết
- Hướng dẫn và giải phẩu
- Bài tập và trả lời / |cNguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ năm, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2010 |
---|
300 | |a243 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aLí thuyết |
---|
653 | |aCơ học ứng dụng |
---|
653 | |aTóm tắt |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Vượng|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): KC.000924-33 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/kho kc/kc.000924thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KC.000933
|
Kho Tự nhiên
|
620.1 NL 4331b/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
KC.000932
|
Kho Tự nhiên
|
620.1 NL 4331b/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
KC.000931
|
Kho Tự nhiên
|
620.1 NL 4331b/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
KC.000930
|
Kho Tự nhiên
|
620.1 NL 4331b/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
KC.000929
|
Kho Tự nhiên
|
620.1 NL 4331b/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
KC.000928
|
Kho Tự nhiên
|
620.1 NL 4331b/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
KC.000927
|
Kho Tự nhiên
|
620.1 NL 4331b/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
KC.000926
|
Kho Tự nhiên
|
620.1 NL 4331b/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
KC.000925
|
Kho Tự nhiên
|
620.1 NL 4331b/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
KC.000924
|
Kho Tự nhiên
|
620.1 NL 4331b/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|