- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 604.2 TQ 311(2)v/ 20
Nhan đề: Vẽ kỹ thuật cơ khí.
ISBN
|
Giá: 85.000 VNĐ |
DDC
| 604.2 |
Tác giả CN
| Trần, Hữu Quế |
Nhan đề
| Vẽ kỹ thuật cơ khí. Trần Hữu Quế, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn TuấnTập 2 / |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ sáu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2020 |
Mô tả vật lý
| 243 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Cơ khí |
Từ khóa tự do
| Vẽ kĩ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Văn Cứ |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): KC.000934-43 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/kho kc/kc.000934thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95404 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 883107B0-DCCE-4185-BAF8-0B667E427BEB |
---|
005 | 202302100849 |
---|
008 | 160608s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c85.000 VNĐ |
---|
039 | |y20230210084915|zpvhang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a604.2|bTQ 311(2)v/ 20|223 ed. |
---|
100 | |aTrần, Hữu Quế|cPGS|eChủ biên |
---|
245 | |aVẽ kỹ thuật cơ khí. |nTập 2 / |cTrần Hữu Quế, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ sáu |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2020 |
---|
300 | |a243 tr. ; |c27 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: 240 - 241|b30 |
---|
650 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aCơ khí |
---|
653 | |aVẽ kĩ thuật |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Tuấn|cGVC|eTác giả |
---|
700 | |aĐặng, Văn Cứ|cPGS.TS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): KC.000934-43 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/kho kc/kc.000934thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KC.000943
|
Kho Tự nhiên
|
604.2 TQ 311(2)v/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
KC.000942
|
Kho Tự nhiên
|
604.2 TQ 311(2)v/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
KC.000941
|
Kho Tự nhiên
|
604.2 TQ 311(2)v/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
KC.000940
|
Kho Tự nhiên
|
604.2 TQ 311(2)v/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
KC.000939
|
Kho Tự nhiên
|
604.2 TQ 311(2)v/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
KC.000938
|
Kho Tự nhiên
|
604.2 TQ 311(2)v/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
KC.000937
|
Kho Tự nhiên
|
604.2 TQ 311(2)v/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
KC.000936
|
Kho Tự nhiên
|
604.2 TQ 311(2)v/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
KC.000935
|
Kho Tự nhiên
|
604.2 TQ 311(2)v/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
KC.000934
|
Kho Tự nhiên
|
604.2 TQ 311(2)v/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Hạn trả:06-12-2024
|
|
|
|
|
|
|
|