- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 621.8 NT 663d/ 20
Nhan đề: Dung sai và lắp ghép /
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95405 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32240704-B3F1-4B54-8C6E-A7D7BB8F87BF |
---|
005 | 202302100854 |
---|
008 | 160608s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-0-21350-1|c55.000 VNĐ |
---|
039 | |y20230210085443|zpvhang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a621.8|bNT 663d/ 20|223 ed. |
---|
100 | |aNinh, Đức Tốn|eTác giả |
---|
245 | |aDung sai và lắp ghép / |cNinh Đức Tốn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ mười lăm |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2020 |
---|
300 | |a175 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aLắp ghép |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): KC.000944-53 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/kho kc/kc.000944thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KC.000953
|
Kho Tự nhiên
|
621.8 NT 663d/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
KC.000952
|
Kho Tự nhiên
|
621.8 NT 663d/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
KC.000951
|
Kho Tự nhiên
|
621.8 NT 663d/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
KC.000950
|
Kho Tự nhiên
|
621.8 NT 663d/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
KC.000949
|
Kho Tự nhiên
|
621.8 NT 663d/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
KC.000948
|
Kho Tự nhiên
|
621.8 NT 663d/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
KC.000947
|
Kho Tự nhiên
|
621.8 NT 663d/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
KC.000946
|
Kho Tự nhiên
|
621.8 NT 663d/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
KC.000945
|
Kho Tự nhiên
|
621.8 NT 663d/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
KC.000944
|
Kho Tự nhiên
|
621.8 NT 663d/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|