- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 604.2 TQ 311(2)/ 20
Nhan đề: Bài tập vẽ kĩ thuật cơ khí.
ISBN
| 978-604-0-24305-8
Giá: 50.000 VNĐ |
DDC
| 604.2 |
Tác giả CN
| Trần, Hữu Quế |
Nhan đề
| Bài tập vẽ kĩ thuật cơ khí. Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn TuấnTập hai / |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ sáu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2020 |
Mô tả vật lý
| 115 tr. ; 30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Cơ khí |
Từ khóa tự do
| Vẽ kĩ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tuấn |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): KC.000954-63 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/kho kc/kc.000954thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95406 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4B2C37E1-20C2-4800-BD21-BB17E8F3885F |
---|
005 | 202302100902 |
---|
008 | 160608s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-0-24305-8|c50.000 VNĐ |
---|
039 | |y20230210090257|zpvhang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a604.2|bTQ 311(2)/ 20|223 ed. |
---|
100 | |aTrần, Hữu Quế|eTác giả |
---|
245 | |aBài tập vẽ kĩ thuật cơ khí. |nTập hai / |cTrần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ sáu |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2020 |
---|
300 | |a115 tr. ; |c30 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: 114|b11 |
---|
650 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aCơ khí |
---|
653 | |aVẽ kĩ thuật |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Tuấn|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): KC.000954-63 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/kho kc/kc.000954thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KC.000963
|
Kho Tự nhiên
|
604.2 TQ 311(2)/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
KC.000962
|
Kho Tự nhiên
|
604.2 TQ 311(2)/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
KC.000961
|
Kho Tự nhiên
|
604.2 TQ 311(2)/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
KC.000960
|
Kho Tự nhiên
|
604.2 TQ 311(2)/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
KC.000959
|
Kho Tự nhiên
|
604.2 TQ 311(2)/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
KC.000958
|
Kho Tự nhiên
|
604.2 TQ 311(2)/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
KC.000957
|
Kho Tự nhiên
|
604.2 TQ 311(2)/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
KC.000956
|
Kho Tự nhiên
|
604.2 TQ 311(2)/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
KC.000955
|
Kho Tự nhiên
|
604.2 TQ 311(2)/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
KC.000954
|
Kho Tự nhiên
|
604.2 TQ 311(2)/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|