- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 627 TS 194t/ 09
Nhan đề: Thủy lực và Bơm /
ISBN
|
Giá: 50.000 VNĐ |
DDC
| 627 |
Tác giả CN
| Trần, Thế San |
Nhan đề
| Thủy lực và Bơm / Trần Thế San, Trần Thị Kim Lang |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2009 |
Mô tả vật lý
| 326 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TP.HCM |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Thủy lực |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật thủy lợi |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Kim Lang |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): KC.000964-73 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/kho kc/kc.000964thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95410 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E1196A8E-64D1-446E-B578-C0DB97F3E417 |
---|
005 | 202302100910 |
---|
008 | 160608s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50.000 VNĐ |
---|
039 | |y20230210091020|zpvhang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a627|bTS 194t/ 09|223 ed. |
---|
100 | |aTrần, Thế San|eTác giả |
---|
245 | |aThủy lực và Bơm / |cTrần Thế San, Trần Thị Kim Lang |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học kỹ thuật, |c2009 |
---|
300 | |a326 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TP.HCM |
---|
650 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aThủy lực |
---|
653 | |aKĩ thuật thủy lợi |
---|
700 | |aTrần, Thị Kim Lang|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): KC.000964-73 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/kho kc/kc.000964thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KC.000973
|
Kho Tự nhiên
|
627 TS 194t/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
KC.000972
|
Kho Tự nhiên
|
627 TS 194t/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
KC.000971
|
Kho Tự nhiên
|
627 TS 194t/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
KC.000970
|
Kho Tự nhiên
|
627 TS 194t/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
KC.000969
|
Kho Tự nhiên
|
627 TS 194t/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
KC.000968
|
Kho Tự nhiên
|
627 TS 194t/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
KC.000967
|
Kho Tự nhiên
|
627 TS 194t/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
KC.000966
|
Kho Tự nhiên
|
627 TS 194t/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
KC.000965
|
Kho Tự nhiên
|
627 TS 194t/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
KC.000964
|
Kho Tự nhiên
|
627 TS 194t/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|