- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 621.31 NT 913t/ 12
Nhan đề: Thiết kế dây quấn Quấn dây máy điện /
ISBN
|
Giá: 80.000 VNĐ |
DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Tuệ |
Nhan đề
| Thiết kế dây quấn Quấn dây máy điện / Nguyễn Văn Tuệ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2012 |
Mô tả vật lý
| 190 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Máy điện |
Từ khóa tự do
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Từ khóa tự do
| Dây quấn |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): VL.007662-71 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/vl.007662thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95493 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 402483BE-892F-4732-AE0E-AC92A8B8C327 |
---|
005 | 202302141626 |
---|
008 | 160608s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c80.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230214162632|bpvhang|y20230214101641|zpvhang |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a621.31|bNT 913t/ 12|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Tuệ|eTác giả |
---|
245 | |aThiết kế dây quấn Quấn dây máy điện / |cNguyễn Văn Tuệ |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học kỹ thuật, |c2012 |
---|
300 | |a190 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aVật lí ứng dụng |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aMáy điện |
---|
653 | |aVật lí ứng dụng |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
653 | |aDây quấn |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): VL.007662-71 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/vl.007662thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.007671
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 NT 913t/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
VL.007670
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 NT 913t/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
VL.007669
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 NT 913t/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
VL.007668
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 NT 913t/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
VL.007667
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 NT 913t/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
VL.007666
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 NT 913t/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
VL.007665
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 NT 913t/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
VL.007664
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 NT 913t/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
VL.007663
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 NT 913t/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
VL.007662
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 NT 913t/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|