- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 621.31 ĐK 457p/ 20
Nhan đề: Phân tích chế độ xác lập đường dây tải điện và lưới điện /
ISBN
| 978-604-9902-39-0
Giá: 125.000 VNĐ |
DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Đỗ, Xuân Khôi |
Nhan đề
| Phân tích chế độ xác lập đường dây tải điện và lưới điện / Đỗ Xuân Khôi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2020 |
Mô tả vật lý
| 303 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Phân tích |
Từ khóa tự do
| Lưới điện |
Từ khóa tự do
| Đường dây tải điện |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(5): VL.007702-6 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/vl.007702thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95498 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D442DD57-35C0-44C2-9C1C-8ABB78DC4F75 |
---|
005 | 202302141630 |
---|
008 | 160608s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-9902-39-0|c125.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230214163057|bpvhang|y20230214141839|zpvhang |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a621.31|bĐK 457p/ 20|223 ed. |
---|
100 | |aĐỗ, Xuân Khôi|eTác giả |
---|
245 | |aPhân tích chế độ xác lập đường dây tải điện và lưới điện / |cĐỗ Xuân Khôi |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách khoa Hà Nội, |c2020 |
---|
300 | |a303 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: 299 |b17 |
---|
650 | |aVật lí ứng dụng |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aVật lí ứng dụng |
---|
653 | |aPhân tích |
---|
653 | |aLưới điện |
---|
653 | |aĐường dây tải điện |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(5): VL.007702-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/vl.007702thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.007706
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 ĐK 457p/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
VL.007705
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 ĐK 457p/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
VL.007704
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 ĐK 457p/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
VL.007703
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 ĐK 457p/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
VL.007702
|
Kho Tự nhiên
|
621.31 ĐK 457p/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|