- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 530.8 PH 2331(1)k/ 16
Nhan đề: Kĩ thuật đo lường các đại lượng vật lí.
ISBN
| 978-604-0-06027-3
Giá: 65.000VNĐ |
DDC
| 530.8 |
Tác giả CN
| Phạm, Thượng Hàn |
Nhan đề
| Kĩ thuật đo lường các đại lượng vật lí. Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn HòaTập 1 / |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ chín |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục, 2016 |
Mô tả vật lý
| 247 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Đại lượng |
Từ khóa tự do
| Đo lường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hòa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Quế |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): VL.007808-17 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/lv.007808thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95508 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AB2D6244-A00D-4D97-8468-87CE8AF06C70 |
---|
005 | 202302141632 |
---|
008 | 160608s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-0-06027-3|c65.000VNĐ |
---|
039 | |a20230214163228|bpvhang|y20230214150928|zpvhang |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a530.8|bPH 2331(1)k/ 16|223 ed. |
---|
100 | |aPhạm, Thượng Hàn|eChủ biên |
---|
245 | |aKĩ thuật đo lường các đại lượng vật lí. |nTập 1 / |cPhạm Thượng Hàn, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hòa |
---|
250 | |aTái bản lần thứ chín |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo Dục, |c2016 |
---|
300 | |a247 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aVật lí |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aKỹ thuật |
---|
653 | |aĐại lượng |
---|
653 | |aĐo lường |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Hòa|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Trọng Quế|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): VL.007808-17 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/lv.007808thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.007817
|
Kho Tự nhiên
|
530.8 PH 2331(1)k/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
VL.007816
|
Kho Tự nhiên
|
530.8 PH 2331(1)k/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
VL.007815
|
Kho Tự nhiên
|
530.8 PH 2331(1)k/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
VL.007814
|
Kho Tự nhiên
|
530.8 PH 2331(1)k/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
VL.007813
|
Kho Tự nhiên
|
530.8 PH 2331(1)k/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
VL.007812
|
Kho Tự nhiên
|
530.8 PH 2331(1)k/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
VL.007811
|
Kho Tự nhiên
|
530.8 PH 2331(1)k/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
VL.007810
|
Kho Tự nhiên
|
530.8 PH 2331(1)k/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
VL.007809
|
Kho Tự nhiên
|
530.8 PH 2331(1)k/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
VL.007808
|
Kho Tự nhiên
|
530.8 PH 2331(1)k/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|