- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 532 NC 5321(1)b/ 08
Nhan đề: Bài tập cơ học chất lỏng ứng dụng.
ISBN
|
Giá: 46.000 VNĐ |
DDC
| 532 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Chí |
Nhan đề
| Bài tập cơ học chất lỏng ứng dụng. Phần Thủy động lực học / Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Hữu Duy, Phùng Văn KhươngTập 1 : |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục, 2008 |
Mô tả vật lý
| 315 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Cơ học |
Từ khóa tự do
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Chất lỏng |
Tác giả(bs) CN
| Phùng, Văn Khương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Duy |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): VL.007818-27 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/lv.007818thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95510 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4D63A544-27CB-4EE8-AB8B-70C573EE757A |
---|
005 | 202302151543 |
---|
008 | 160608s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c46.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230215154302|bpvhang|c20230215154230|dpvhang|y20230214151839|zpvhang |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a532|bNC 5321(1)b/ 08|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Hữu Chí|eTác giả |
---|
245 | |aBài tập cơ học chất lỏng ứng dụng. |nTập 1 : |bPhần Thủy động lực học / |cNguyễn Hữu Chí, Nguyễn Hữu Duy, Phùng Văn Khương |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo Dục, |c2008 |
---|
300 | |a315 tr. ; |c27 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: 314|b15 |
---|
650 | |aVật lí |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aCơ học |
---|
653 | |aVật lí ứng dụng |
---|
653 | |aChất lỏng |
---|
700 | |aPhùng, Văn Khương|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Hữu Duy|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): VL.007818-27 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/lv.007818thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.007827
|
Kho Tự nhiên
|
532 NC 5321(1)b/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
VL.007826
|
Kho Tự nhiên
|
532 NC 5321(1)b/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
VL.007825
|
Kho Tự nhiên
|
532 NC 5321(1)b/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
VL.007824
|
Kho Tự nhiên
|
532 NC 5321(1)b/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
VL.007823
|
Kho Tự nhiên
|
532 NC 5321(1)b/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
VL.007822
|
Kho Tự nhiên
|
532 NC 5321(1)b/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
VL.007821
|
Kho Tự nhiên
|
532 NC 5321(1)b/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
VL.007820
|
Kho Tự nhiên
|
532 NC 5321(1)b/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
VL.007819
|
Kho Tự nhiên
|
532 NC 5321(1)b/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
VL.007818
|
Kho Tự nhiên
|
532 NC 5321(1)b/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|