ISBN
| 978-604-923-683-9
Giá: 80000 VNĐ |
DDC
| 515.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Đức |
Nhan đề
| Giáo trình độ đo và tích phân : (Dùng cho đào tạo cử nhân sư phạm Toán học) / PGS.TS Nguyễn Văn Đức, PGS.TS Đinh Huy Hoàng, TS Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2023 |
Mô tả vật lý
| 171tr. ; 27cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Tích phân |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Quỳnh Trang |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Huy Hoàng |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(80): GT.050123-202 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/giao trinh/gt 2022/gt.050123thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95977 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 4F791C61-40A0-4A12-A524-4DA1ADB14A07 |
---|
005 | 202303091428 |
---|
008 | 160608s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-683-9|c80000 VNĐ |
---|
039 | |y20230309142820|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a515.4|bNĐ 822g/ 23|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Đức|cPGS.TS|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình độ đo và tích phân : |b(Dùng cho đào tạo cử nhân sư phạm Toán học) / |cPGS.TS Nguyễn Văn Đức, PGS.TS Đinh Huy Hoàng, TS Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2023 |
---|
300 | |a171tr. ; |c27cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 170|b03 |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aTích phân |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Quỳnh Trang|cTS|eTác giả |
---|
700 | |aĐinh, Huy Hoàng|cPGS.TS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(80): GT.050123-202 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/giao trinh/gt 2022/gt.050123thumbimage.jpg |
---|
890 | |a80|b249|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.050202
|
Kho Giáo trình
|
515.4 NĐ 822g/ 23
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
2
|
GT.050201
|
Kho Giáo trình
|
515.4 NĐ 822g/ 23
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
|
3
|
GT.050200
|
Kho Giáo trình
|
515.4 NĐ 822g/ 23
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
4
|
GT.050199
|
Kho Giáo trình
|
515.4 NĐ 822g/ 23
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
|
5
|
GT.050198
|
Kho Giáo trình
|
515.4 NĐ 822g/ 23
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
|
6
|
GT.050196
|
Kho Giáo trình
|
515.4 NĐ 822g/ 23
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
|
7
|
GT.050195
|
Kho Giáo trình
|
515.4 NĐ 822g/ 23
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
|
8
|
GT.050194
|
Kho Giáo trình
|
515.4 NĐ 822g/ 23
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
|
9
|
GT.050193
|
Kho Giáo trình
|
515.4 NĐ 822g/ 23
|
Giáo trình
|
71
|
|
|
|
10
|
GT.050192
|
Kho Giáo trình
|
515.4 NĐ 822g/ 23
|
Giáo trình
|
70
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|