- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 624 T 532/ 23
Nhan đề: Thuật toán học máy và ứng dụng trong kết cấu bê tông cốt thép /
ISBN
| 9786048275280
Giá: 109000VNĐ |
DDC
| 624 |
Nhan đề
| Thuật toán học máy và ứng dụng trong kết cấu bê tông cốt thép / Nguyễn Duy Duẩn (chủ biên), ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2023 |
Mô tả vật lý
| 203tr. : Minh họa ; 30cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật xây dựng |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Bê tông |
Từ khóa tự do
| Cốt thép |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật xây dựng |
Từ khóa tự do
| Thuật toán học máy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, văn Quang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Duẩn |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Viết Linh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Hà |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(11): GT.052398-408 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/giao trinh/gt 2024/gt.052398thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 100451 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 15369F36-8A19-4276-AF3B-1DB8C862B5D0 |
---|
005 | 202404121009 |
---|
008 | 160608s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048275280|c109000VNĐ |
---|
039 | |a20240412100930|bpvnhan|y20240412100111|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a624|bT 532/ 23|223 ed. |
---|
245 | |aThuật toán học máy và ứng dụng trong kết cấu bê tông cốt thép / |cNguyễn Duy Duẩn (chủ biên), ...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2023 |
---|
300 | |a203tr. : |bMinh họa ; |c30cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 178-203|b342 |
---|
650 | |aKĩ thuật xây dựng |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aBê tông |
---|
653 | |aCốt thép |
---|
653 | |aKĩ thuật xây dựng |
---|
653 | |aThuật toán học máy |
---|
700 | |aNguyễn, văn Quang|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Duy Duẩn|eChủ biên |
---|
700 | |aTrần, Viết Linh|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Trọng Hà|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(11): GT.052398-408 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/giao trinh/gt 2024/gt.052398thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.052408
|
Kho Giáo trình
|
624 T 532/ 23
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
2
|
GT.052407
|
Kho Giáo trình
|
624 T 532/ 23
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
3
|
GT.052406
|
Kho Giáo trình
|
624 T 532/ 23
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
4
|
GT.052405
|
Kho Giáo trình
|
624 T 532/ 23
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
5
|
GT.052404
|
Kho Giáo trình
|
624 T 532/ 23
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
6
|
GT.052403
|
Kho Giáo trình
|
624 T 532/ 23
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT.052402
|
Kho Giáo trình
|
624 T 532/ 23
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
8
|
GT.052401
|
Kho Giáo trình
|
624 T 532/ 23
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
9
|
GT.052400
|
Kho Giáo trình
|
624 T 532/ 23
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
10
|
GT.052399
|
Kho Giáo trình
|
624 T 532/ 23
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|