- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 515 LV 784g/ 19
Nhan đề: Giáo trình phương pháp tính và Matlab :
ISBN
|
Giá: 85000 VNĐ |
DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Lê, Trọng Vinh |
Nhan đề
| Giáo trình phương pháp tính và Matlab : Lý thuyết, bài tập và chương trình minh họa (Dùng cho sinh viên khối các Khoa học Công Nghệ) / PGS.TS Lê, Trọng Vinh, ThS. Trần Minh Toàn |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bác Khoa Hà Nội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 223 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Phương pháp tính |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Minh Toàn |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.042407-16 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gt/gt.042407phuongphapthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 91317 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 18A47225-BE83-40CF-B544-574D6711D071 |
---|
005 | 202101290935 |
---|
008 | 160608s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c85000 VNĐ |
---|
039 | |y20210129093512|zpvhang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a515|bLV 784g/ 19|223 ed. |
---|
100 | |aLê, Trọng Vinh|cPGS.TS|eTác giả |
---|
245 | |aGiáo trình phương pháp tính và Matlab : |bLý thuyết, bài tập và chương trình minh họa (Dùng cho sinh viên khối các Khoa học Công Nghệ) / |cPGS.TS Lê, Trọng Vinh, ThS. Trần Minh Toàn |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ hai |
---|
260 | |aHà Nội : |bBác Khoa Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a223 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 223|b11 |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aGiải tích |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aPhương pháp tính |
---|
653 | |aLí thuyết |
---|
700 | |aTrần, Minh Toàn|cThS. |eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.042407-16 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gt/gt.042407phuongphapthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.042416
|
Kho Giáo trình
|
515 LV 784g/ 19
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.042415
|
Kho Giáo trình
|
515 LV 784g/ 19
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.042414
|
Kho Giáo trình
|
515 LV 784g/ 19
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.042413
|
Kho Giáo trình
|
515 LV 784g/ 19
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.042412
|
Kho Giáo trình
|
515 LV 784g/ 19
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.042410
|
Kho Giáo trình
|
515 LV 784g/ 19
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
GT.042409
|
Kho Giáo trình
|
515 LV 784g/ 19
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
GT.042408
|
Kho Giáo trình
|
515 LV 784g/ 19
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
GT.042407
|
Kho Giáo trình
|
515 LV 784g/ 19
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
10
|
GT.042411
|
Kho Giáo trình
|
515 LV 784g/ 19
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:30-09-2023
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|