- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 621.381 H 4674c/ 12
Nhan đề: Cơ điện tử :
ISBN
|
Giá: 190000 VNĐ |
DDC
| 621.381 |
Tác giả CN
| GS.TSKH. Heimann, B. |
Nhan đề
| Cơ điện tử : Các thành phần - các phương pháp - Các thí dụ / GS.TSKH B. Heimann, GS.TSKH. W. Gerth, GS.TSKH. K. Popp |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2012 |
Mô tả vật lý
| 413 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Phương pháp |
Từ khóa tự do
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Các ví dụ |
Từ khóa tự do
| Cơ điện |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Khang |
Tác giả(bs) CN
| Gerth, W. |
Tác giả(bs) CN
| Popp, K. |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.042457-66 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gt/gt.042457codienthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 91322 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | B2330D95-3412-4DF3-934B-8F779543EA49 |
---|
005 | 202102010907 |
---|
008 | 160608s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c190000 VNĐ |
---|
039 | |a20210201090658|bpvhang|c20210201090637|dpvhang|y20210201090203|zpvhang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.381|bH 4674c/ 12|223 ed. |
---|
100 | |aGS.TSKH. Heimann, B.|eTác giả |
---|
245 | |aCơ điện tử : |bCác thành phần - các phương pháp - Các thí dụ / |cGS.TSKH B. Heimann, GS.TSKH. W. Gerth, GS.TSKH. K. Popp |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học kỹ thuật, |c2012 |
---|
300 | |a413 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 392 - 398|b136 |
---|
650 | |aVật lí ứng dụng |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aPhương pháp |
---|
653 | |aVật lí ứng dụng |
---|
653 | |aCác ví dụ |
---|
653 | |aCơ điện |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Khang|cGS.TSKH|eNgười dịch |
---|
700 | |aGerth, W. |cGS.TSKH|eTác giả |
---|
700 | |aPopp, K. |cGS.TSKH|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.042457-66 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gt/gt.042457codienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.042466
|
Kho Giáo trình
|
621.381 H 4674c/ 12
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.042465
|
Kho Giáo trình
|
621.381 H 4674c/ 12
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.042464
|
Kho Giáo trình
|
621.381 H 4674c/ 12
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.042463
|
Kho Giáo trình
|
621.381 H 4674c/ 12
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.042462
|
Kho Giáo trình
|
621.381 H 4674c/ 12
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.042461
|
Kho Giáo trình
|
621.381 H 4674c/ 12
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.042460
|
Kho Giáo trình
|
621.381 H 4674c/ 12
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.042459
|
Kho Giáo trình
|
621.381 H 4674c/ 12
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.042458
|
Kho Giáo trình
|
621.381 H 4674c/ 12
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.042457
|
Kho Giáo trình
|
621.381 H 4674c/ 12
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|