ISBN
| 978-604-82-7361-3
Giá: 160000 VNĐ |
DDC
| 725 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Thiềm |
Nhan đề
| Kiến trúc nhà công cộng : (Giáo trình đào tạo kiến trúc sư) / GS.TS Nguyễn Đức Thiềm |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2023 |
Mô tả vật lý
| 353tr. : Minh họa ; 27cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc sư |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc công cộng |
Từ khóa tự do
| Nhà công cộng |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.052243-52 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/giao trinh/gt 2024/gt.052243thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 99122 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 4CBF5691-BCE1-4687-AD39-3329927C76CA |
---|
005 | 202403131053 |
---|
008 | 160608s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-82-7361-3|c160000 VNĐ |
---|
039 | |y20240313105342|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a725|bNT 433k/ 23|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Đức Thiềm|cGS.TS|eTác giả |
---|
245 | |aKiến trúc nhà công cộng : |b(Giáo trình đào tạo kiến trúc sư) / |cGS.TS Nguyễn Đức Thiềm |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2023 |
---|
300 | |a353tr. : |bMinh họa ; |c27cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 349|b15 |
---|
650 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aKiến trúc sư |
---|
653 | |aKiến trúc công cộng |
---|
653 | |aNhà công cộng |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.052243-52 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/giao trinh/gt 2024/gt.052243thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.052252
|
Kho Giáo trình
|
725 NT 433k/ 23
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.052251
|
Kho Giáo trình
|
725 NT 433k/ 23
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.052250
|
Kho Giáo trình
|
725 NT 433k/ 23
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.052249
|
Kho Giáo trình
|
725 NT 433k/ 23
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.052248
|
Kho Giáo trình
|
725 NT 433k/ 23
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.052247
|
Kho Giáo trình
|
725 NT 433k/ 23
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.052246
|
Kho Giáo trình
|
725 NT 433k/ 23
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.052245
|
Kho Giáo trình
|
725 NT 433k/ 23
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.052244
|
Kho Giáo trình
|
725 NT 433k/ 23
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.052243
|
Kho Giáo trình
|
725 NT 433k/ 23
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào