- Sách Ngoại Văn
- Ký hiệu PL/XG: 530 F 9311/ 89
Nhan đề: From a life of physics /
ISBN
| 9971-50-937-7 |
DDC
| 530 |
Nhan đề
| From a life of physics / H.A. Bethe,...[et al.] |
Thông tin xuất bản
| Singapore : World Scientific, 1989 |
Mô tả vật lý
| 92 p. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Bethe, H.A. |
Tác giả(bs) CN
| Dirac, P.A.M. |
Tác giả(bs) CN
| Heisenberg, W. |
Tác giả(bs) CN
| Wigner, E.P. |
Địa chỉ
| Kho Ngoai Ngu(2): NN.001610-1 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/ngoai ngu/nn.001610thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 100402 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B50573A6-A32D-41DB-988C-94466C25B3A8 |
---|
005 | 202404101617 |
---|
008 | 160608s1989 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9971-50-937-7 |
---|
039 | |y20240410161723|zbmvananh |
---|
041 | |aEng |
---|
082 | |a530|bF 9311/ 89 |
---|
245 | |aFrom a life of physics / |cH.A. Bethe,...[et al.] |
---|
260 | |aSingapore : |bWorld Scientific, |c1989 |
---|
300 | |a92 p. ; |c21 cm |
---|
650 | |aVật lí |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aNgoại ngữ |
---|
700 | |aBethe, H.A.|eAuthor |
---|
700 | |aDirac, P.A.M.|eAuthor |
---|
700 | |aHeisenberg, W.|eAuthor |
---|
700 | |aWigner, E.P.|eAuthor |
---|
852 | |aTVV|bKho Ngoai Ngu|j(2): NN.001610-1 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/ngoai ngu/nn.001610thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NN.001611
|
Kho Ngoai Ngu
|
530 F 9311/ 89
|
Sách Ngoại Văn
|
2
|
|
|
|
2
|
NN.001610
|
Kho Ngoai Ngu
|
530 F 9311/ 89
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|