- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 339 B 416k/ 08
Nhan đề: Kinh tế học vĩ mô /
ISBN
|
Giá: 55.000 VNĐ |
DDC
| 339 |
Tác giả CN
| Begg, David |
Nhan đề
| Kinh tế học vĩ mô / David Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch; Hiệu đính: Trần Phú Thuyết |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2008 |
Mô tả vật lý
| 327 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Thị trường |
Từ khóa tự do
| Tăng trưởng kinh tế |
Từ khóa tự do
| Chính sách tiền tệ |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kin tế vĩ mô |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Phú Thuyết |
Tác giả(bs) CN
| Dornbusch, Rudiger |
Tác giả(bs) CN
| Fischer, Stanley |
Địa chỉ
| Kho Kinh tế(29): KT.002207-35 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách kt/kt.002207thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 30779 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36039 |
---|
005 | 202009150842 |
---|
008 | 030213s2008 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c55.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200915084210|bpvvananh|c20160706221142|dadmin|y200906090715|zILIB |
---|
040 | ##|aVN |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | |a339|bB 416k/ 08|223 ed. |
---|
100 | 1#|aBegg, David|eTác giả |
---|
245 | 10|aKinh tế học vĩ mô / |cDavid Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch; Hiệu đính: Trần Phú Thuyết |
---|
250 | ##|aTái bản lần 2 |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bThống kê, |c2008 |
---|
300 | ##|a327 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | #4|aKinh tế |
---|
653 | |aThị trường |
---|
653 | |aTăng trưởng kinh tế |
---|
653 | |aChính sách tiền tệ |
---|
653 | ##|aKinh tế |
---|
653 | ##|aKin tế vĩ mô |
---|
700 | |aTrần, Phú Thuyết|eHiệu đính |
---|
700 | 1#|aDornbusch, Rudiger|eTác giả |
---|
700 | 1#|aFischer, Stanley|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Kinh tế|j(29): KT.002207-35 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách kt/kt.002207thumbimage.jpg |
---|
890 | |a29|b30|c0|d0 |
---|
910 | ##|bNguyễn Thảo |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KT.002235
|
Kho Kinh tế
|
339 B 416k/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
29
|
|
|
|
2
|
KT.002234
|
Kho Kinh tế
|
339 B 416k/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
28
|
|
|
|
3
|
KT.002233
|
Kho Kinh tế
|
339 B 416k/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
27
|
|
|
|
4
|
KT.002232
|
Kho Kinh tế
|
339 B 416k/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
26
|
|
|
|
5
|
KT.002231
|
Kho Kinh tế
|
339 B 416k/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
6
|
KT.002230
|
Kho Kinh tế
|
339 B 416k/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
7
|
KT.002229
|
Kho Kinh tế
|
339 B 416k/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
8
|
KT.002228
|
Kho Kinh tế
|
339 B 416k/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
9
|
KT.002227
|
Kho Kinh tế
|
339 B 416k/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
10
|
KT.002226
|
Kho Kinh tế
|
339 B 416k/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|