ISBN
| 978-604-922-322-7
Giá: 56000 VNĐ |
DDC
| 516 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Sỹ Quế |
Nhan đề
| Giáo trình hình học họa hình : Dùng cho sinh viên các ngành kỹ thuật / TS Nguyễn Sỹ Quế, ThS Nguyễn Thị Kiều Vinh |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2018 |
Mô tả vật lý
| 215 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hình học |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Hình học |
Từ khóa tự do
| Hình học họa hình |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kiều Vinh |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(79): GT.028215-29, GT.028231-94 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/giaotrinh/gt.0028215thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 84665 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 96DA696C-073D-4EE3-B6F6-D07DCEF3B05E |
---|
005 | 202009110821 |
---|
008 | 160608s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-922-322-7|c56000 VNĐ |
---|
039 | |a20200911082110|bbmyen|c20200910144836|dbmyen|y20180510093202|zbmhagiang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a516|bNQ 311g/ 18|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Sỹ Quế|cTS|eTác giả |
---|
245 | |aGiáo trình hình học họa hình : |bDùng cho sinh viên các ngành kỹ thuật / |cTS Nguyễn Sỹ Quế, ThS Nguyễn Thị Kiều Vinh |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2018 |
---|
300 | |a215 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr.215|b10 |
---|
650 | |aHình học |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aHình học |
---|
653 | |aHình học họa hình |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Kiều Vinh|cThS |eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(79): GT.028215-29, GT.028231-94 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/giaotrinh/gt.0028215thumbimage.jpg |
---|
890 | |a79|b163|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.028294
|
Kho Giáo trình
|
516 NQ 311g/ 18
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
2
|
GT.028293
|
Kho Giáo trình
|
516 NQ 311g/ 18
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
|
3
|
GT.028292
|
Kho Giáo trình
|
516 NQ 311g/ 18
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
4
|
GT.028291
|
Kho Giáo trình
|
516 NQ 311g/ 18
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
|
5
|
GT.028290
|
Kho Giáo trình
|
516 NQ 311g/ 18
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
|
6
|
GT.028289
|
Kho Giáo trình
|
516 NQ 311g/ 18
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
|
7
|
GT.028288
|
Kho Giáo trình
|
516 NQ 311g/ 18
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
|
8
|
GT.028287
|
Kho Giáo trình
|
516 NQ 311g/ 18
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
|
9
|
GT.028286
|
Kho Giáo trình
|
516 NQ 311g/ 18
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
|
10
|
GT.028285
|
Kho Giáo trình
|
516 NQ 311g/ 18
|
Giáo trình
|
71
|
|
|
|
|
|
|
|
|