- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 335.4346 H 7197/ 17
Nhan đề: Hỏi - đáp về tư tưởng, đạo đức phong cách Hồ Chí Minh :
ISBN
|
Giá: 16.000 VNĐ |
DDC
| 335.4346 |
Nhan đề
| Hỏi - đáp về tư tưởng, đạo đức phong cách Hồ Chí Minh : (Dùng cho Đảng viên ở cơ sở, đoàn viên, hội viên các tổ chức chính trị - xã hội và tuyên truyền trong nhân dân) |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2017 |
Mô tả vật lý
| 96 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Phong cách |
Từ khóa tự do
| Sách hỏi đáp |
Từ khóa tự do
| Đạo đức Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(10): XH.030974-83 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach xh/xh.30974 hoidapthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90786 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BDF82F4A-7590-45CF-8CB1-FA386B151546 |
---|
005 | 202010270953 |
---|
008 | 160608s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16.000 VNĐ |
---|
039 | |y20201027095345|zpvnhan |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a335.4346|bH 7197/ 17|223 ed. |
---|
245 | |aHỏi - đáp về tư tưởng, đạo đức phong cách Hồ Chí Minh : |b(Dùng cho Đảng viên ở cơ sở, đoàn viên, hội viên các tổ chức chính trị - xã hội và tuyên truyền trong nhân dân) |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia, |c2017 |
---|
300 | |a96 tr. ; |c19 cm. |
---|
650 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aPhong cách |
---|
653 | |aSách hỏi đáp |
---|
653 | |aĐạo đức Hồ Chí Minh |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(10): XH.030974-83 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach xh/xh.30974 hoidapthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.030983
|
Ban Khoa học Xã hội
|
335.4346 H 7197/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
XH.030982
|
Ban Khoa học Xã hội
|
335.4346 H 7197/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
XH.030981
|
Ban Khoa học Xã hội
|
335.4346 H 7197/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
XH.030980
|
Ban Khoa học Xã hội
|
335.4346 H 7197/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
XH.030979
|
Ban Khoa học Xã hội
|
335.4346 H 7197/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
XH.030978
|
Ban Khoa học Xã hội
|
335.4346 H 7197/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
XH.030977
|
Ban Khoa học Xã hội
|
335.4346 H 7197/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
XH.030976
|
Ban Khoa học Xã hội
|
335.4346 H 7197/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
XH.030975
|
Ban Khoa học Xã hội
|
335.4346 H 7197/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
XH.030974
|
Ban Khoa học Xã hội
|
335.4346 H 7197/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|